CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (UPCoM: SAS)
Southern Airports Services JSC
26,300
Mở cửa26,300
Cao nhất26,300
Thấp nhất26,000
KLGD529
Vốn hóa3,509.79
Dư mua8,271
Dư bán9,371
Cao 52T 27,000
Thấp 52T22,100
KLBQ 52T5,091
NN mua-
% NN sở hữu0.35
Cổ tức TM1,198
T/S cổ tức0.05
Beta0.46
EPS2,274
P/E11.56
F P/E10.23
BVPS11,467
P/B2.29
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Liên doanh Cổ phần Nhà Việt | 14,290 (Tr. VND) | 29 |
Công ty TNHH Phú Quốc - Sasco | 10,800 (Tr. VND) | 50 | |
CTCP Đầu tư Thương mại Bầu Trời Xanh | 2,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Phát triển Vườn Xanh | 1,200 (Tr. VND) | 24 | |
CTCP Thương mại Xăng dầu Tân Sơn Nhất | 149,377 (Tr. VND) | 38.03 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Liên doanh Cổ phần Nhà Việt | 14,290 (Tr. VND) | 29 |
Công ty TNHH Phú Quốc - Sasco | 10,800 (Tr. VND) | 50 | |
CTCP Đầu tư Thương mại Bầu Trời Xanh | 2,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Phát triển Vườn Xanh | 1,200 (Tr. VND) | 24 | |
CTCP Thương mại Xăng dầu Tân Sơn Nhất | 149,377 (Tr. VND) | 38.03 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Liên doanh Cổ phần Nhà Việt | 14,290 (Tr. VND) | 29 |
Công ty TNHH Phú Quốc - Sasco | 10,800 (Tr. VND) | 50 | |
CTCP Đầu tư Thương mại Bầu Trời Xanh | 2,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Phát triển Vườn Xanh | 1,200 (Tr. VND) | 24 | |
CTCP Thương mại Xăng dầu Tân Sơn Nhất | 149,377 (Tr. VND) | 38.03 |