CTCP Trục vớt Cứu hộ Việt Nam (UPCoM: SAL)
VietNam Salvage Joint Stock Company
3,100
Mở cửa3,100
Cao nhất3,100
Thấp nhất3,100
KLGD
Vốn hóa25.76
Dư mua900
Dư bán
Cao 52T 8,500
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T2
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM274
T/S cổ tức0.09
Beta-0.97
EPS
P/E-
F P/E7.32
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Bê | CTHĐQT | 1960 | KS Điện/CN QTKD/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 206,088 | 2014 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Quyên | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Xuân Thắng | TVHĐQT | 1967 | Quản lý DN | Độc lập | ||
Ông Trần Phong Lan | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Vũ Đăng Hùng | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Hữu Thọ | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Cơ Khí/ThS Kinh tế | 186,319 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Trang | KTT | 1963 | CN Kế toán | 7,300 | 1989 | |
Bà Đậu Thị Tý | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2,000 | N/A | |
Ông Đoàn Hải Âu | Thành viên BKS | 1963 | CN Kế toán | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Phước | Thành viên BKS | 1977 | CN Ngoại ngữ | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Văn Bê | CTHĐQT | 1960 | KS Điện/CN QTKD/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 206,088 | 2014 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Quyên | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Xuân Thắng | TVHĐQT | 1967 | Quản lý DN | Độc lập | ||
Ông Trần Phong Lan | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Vũ Đăng Hùng | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Hữu Thọ | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Cơ Khí/ThS Kinh tế | 186,319 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Trang | KTT | 1963 | CN Kế toán | 7,300 | 1989 | |
Bà Đậu Thị Tý | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2,000 | N/A | |
Ông Đoàn Hải Âu | Thành viên BKS | 1963 | CN Kế toán | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Phước | Thành viên BKS | 1977 | CN Ngoại ngữ | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Bê | CTHĐQT | 1960 | KS Điện/CN QTKD/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 206,088 | 2014 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Quyên | TVHĐQT | 1979 | N/a | 757,041 | N/A | |
Ông Phạm Xuân Thắng | TVHĐQT | 1967 | Quản lý DN | 1,077,070 | Độc lập | |
Ông Trần Phong Lan | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 1,242,000 | Độc lập | |
Ông Vũ Đăng Hùng | TVHĐQT | 1968 | N/a | 1,662,000 | N/A | |
Ông Trần Hữu Thọ | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Cơ Khí/ThS Kinh tế | 2,596,044 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Trang | KTT | 1963 | CN Kế toán | 7,300 | 1989 | |
Bà Đậu Thị Tý | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | 1,994 | N/A | |
Ông Đoàn Hải Âu | Thành viên BKS | 1963 | CN Kế toán | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Phước | Thành viên BKS | 1977 | CN Ngoại ngữ | 2018 |