Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco (HNX: SAF)

Safoco Foodstuff Joint Stock Company

51,900

700 (+1.37%)
16/06/2025 14:59

Mở cửa51,800

Cao nhất51,900

Thấp nhất51,800

KLGD200

Vốn hóa625.22

Dư mua700

Dư bán5,200

Cao 52T 66,000

Thấp 52T44,400

KLBQ 52T1,518

NN mua-

% NN sở hữu2.08

Cổ tức TM3,000

T/S cổ tức0.06

Beta0.08

EPS3,997

P/E12.81

F P/E12.80

BVPS15,880

P/B3.22

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng SAF: LAF VSF MPC NVL SGC
Trending: HPG (109,961) - MBB (82,536) - FPT (79,074) - VCB (74,451) - NVL (73,149)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO tiền thân là Cửa hàng Lương thực - Thực phẩm Số 4 được thành lập năm 1995. Công ty hoạt động chính trong các lĩnh vực Sản xuất mì, mì sợi, bún, nui; Chế biến các mặt hàng lương thực, thực phẩm; Mua bán các mặt hàng vải sợi, quần áo, mỹ phẩm, hàng trang sức, ví, giày, văn phòng phẩm, hàng sành sứ thủy tinh, hàng nhựa. SAF hiện quản lý vận hành Nhà máy sản xuất đặt tại Thành ... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate