CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco (HNX: SAF)
Safoco Foodstuff Joint Stock Company
50,100
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa603.53
Dư mua700
Dư bán600
Cao 52T 61,000
Thấp 52T41,800
KLBQ 52T309
NN mua-
% NN sở hữu3.47
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.49
EPS4,104
P/E12.21
F P/E12.17
BVPS15,674
P/B3.20
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Hiển | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Lưu Nguyễn Chí Nhân | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thu Hồng | TGĐ/TVHĐQT | 1957 | ĐH Kinh tế/CN Kinh tế/C.Chỉ CEO | 1,697,262 | 1998 | |
Ông Nguyễn Công Minh Khoa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN QTKD | 42,789 | N/A | |
Ông Nguyễn Trí Nghĩa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Trần Hoàng Thao | Phó TGĐ | 1961 | KS Cơ Khí/CN Kinh tế | 1,198 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Nga | KTT | 1959 | CN Kế toán | 202 | 1998 | |
Ông Nguyễn Trương Nguyện | Trưởng BKS | 1985 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Nguyễn Vương Quốc | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | - | 2023 | |
Bà Phạm Liên Hương | Thành viên BKS | - | ThS TCKT | - | 2023 | |
Ông Nguyễn Đức Duy | Thành viên UBKTNB | 1984 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Hiển | CTHĐQT | 1975 | N/a | N/A | |
Ông Lưu Nguyễn Chí Nhân | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thu Hồng | TGĐ/TVHĐQT | 1957 | ĐH Kinh tế/CN Kinh tế/C.Chỉ CEO | 1,697,262 | 1998 | |
Ông Nguyễn Công Minh Khoa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN QTKD | 42,789 | N/A | |
Ông Nguyễn Trí Nghĩa | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn Bao | Phó TGĐ | 1952 | C.Chỉ CEO | 1983 | ||
Ông Trần Hoàng Thao | Phó TGĐ | 1961 | KS Cơ Khí/CN Kinh tế | 1,198 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Nga | KTT | 1959 | CN Kế toán | 8,202 | 1998 | |
Ông Nguyễn Trương Nguyện | Trưởng BKS | 1985 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Huyền | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Hoàng Ngân | Thành viên BKS | 1982 | ThS Kinh tế/Luật sư | 1,204,659 | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Trần Hoàng Thao | CTHĐQT | 1961 | KS Cơ Khí/CN Kinh tế | 7,798 | 2014 |
Ông Lưu Nguyễn Chí Nhân | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hoài | TVHĐQT | 1980 | N/a | 2019 | ||
Bà Phạm Thị Thu Hồng | TGĐ/TVHĐQT | 1957 | CN QTKD | 1,416,747 | 1998 | |
Ông Nguyễn Công Minh Khoa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN QTKD | 35,718 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Bao | Phó TGĐ | 1952 | C.Chỉ CEO | 1983 | ||
Bà Nguyễn Thị Nga | KTT | 1959 | CN Kế toán | 6,847 | 1998 | |
Ông Nguyễn Trương Nguyện | Trưởng BKS | 1985 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Hoàng Ngân | Thành viên BKS | 1982 | ThS Kinh tế/Luật sư | 791,815 | 2012 |