CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn (UPCoM: SAC)
SaiGon Port Stevedoring And Service JSC
11,500
Mở cửa11,500
Cao nhất11,500
Thấp nhất11,500
KLGD
Vốn hóa45.44
Dư mua6,000
Dư bán13,200
Cao 52T 11,500
Thấp 52T7,300
KLBQ 52T1,852
NN mua-
% NN sở hữu3.17
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.07
Beta0.41
EPS536
P/E21.44
F P/E6.38
BVPS16,496
P/B0.70
# | Họ và tên | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | |||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ông Lê Văn Hóa CTHĐQT | |||||
2 | Ông Nguyễn Tiến Dũng TVHĐQT | |||||
3 | Ông Đào Quyết Tiến TVHĐQT | |||||
4 | Ông Lê Minh Cường TVHĐQT | |||||
5 | Ông Phan Minh Trí TVHĐQT | |||||
Vị thế công ty
Chiến lược phát triển
Triển vọng công ty
Rủi ro kinh doanh
Sản phẩm dịch vụ chính
Mốc lịch sử
- 01/08/2008: Xí Nghiệp Xếp Dở và Dịch Vụ Cảng Sài Gòn được thành lập trên cơ sở sát nhập các bộ phận bốc xếp, giao nhận, cơ giới và một phần các bộ phận chuyên môn từ các công ty xếp dỡ cũ của Cảng Sài Gòn.
- Tháng 9/2010: Xí nghiệp chuyển thành CTCP Xếp Dỡ và Dịch Vụ Cảng Sài Gòn với vốn điều lệ 40.5 tỷ đồng.
- Ngày 08/11/2016: giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 10,500đ/CP.
Niêm yết
Ngày giao dịch đầu tiên | 08/11/2016 |
Giá ngày GD đầu tiên | 14,700 |
KL Niêm yết lần đầu | 4,050,000 |
KL Niêm yết hiện tại | 4,050,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành | 3,950,900 |
Tư vấn niêm yết |
Tổ chức kiểm toán
# | Tên tổ chức | Năm |
---|---|---|
1 | UHY | 2023 |
2 | 2022 | |
3 | 2021 | |
4 | 2020 | |
5 | 2019 | |
Thay đổi vốn điều lệ
Đại diện theo pháp luật
• Họ và tên | Mr. Phan Lê Dũng |
• Chức vụ | Tổng Giám Đốc |
• Số CMND | |
• Thường trú |
Đại diện công bố thông tin
• Họ và tên | Mr. Lê Đức Nghĩa |
• Chức vụ | Thư ký HĐQT |
• Điện thoại |
Thông tin thành lập
Loại hình công ty | Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập | |
Giấy phép Kinh Doanh | 0310346174 |
Mã số thuế | 0310346174 |
Trụ sở chính | |
• Địa chỉ | Số 242 Bùi Văn Ba - P. Tân Thuận Đông - Q. 7 - Tp. Hồ Chí Minh |
• Điện thoại | (84.28) 3873 1362 |
• Fax | (84.28) 3873 1261 |
hungnq_director@sasteco.vn | |
• Website | http://sasteco.vn |
Văn phòng đại diện | |
Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu
% Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu so với khối lượng cổ phiếu lưu hành