CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn (UPCoM: SAC)
SaiGon Port Stevedoring And Service JSC
11,000
Mở cửa11,500
Cao nhất11,500
Thấp nhất11,000
KLGD11,800
Vốn hóa43.46
Dư mua11,700
Dư bán18,400
Cao 52T 11,500
Thấp 52T7,400
KLBQ 52T1,909
NN mua-
% NN sở hữu3.15
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.07
Beta0.36
EPS536
P/E21.77
F P/E6.48
BVPS16,496
P/B0.71
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 3,100 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 1,474,200 | 36.40 | |||
CĐ Nhà nước | 2,082,800 | 51.43 | CTCP Cảng Sài Gòn | ||
Cổ phiếu quỹ | 99,100 | 2.45 | |||
Tổ chức trong nước | 390,800 | 9.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/04/2020 | Cá nhân nước ngoài | 1,000 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 1,329,800 | 32.83 | |||
CĐ Nhà nước | 2,082,800 | 51.43 | CTCP Cảng Sài Gòn | ||
Cổ phiếu quỹ | 99,100 | 2.45 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,300 | 0.11 | |||
Tổ chức trong nước | 533,000 | 13.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân nước ngoài | 1,000 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 1,025,600 | 25.32 | |||
CĐ Nhà nước | 2,082,800 | 51.43 | CTCP Cảng Sài Gòn | ||
Cổ phiếu quỹ | 99,100 | 2.45 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,000 | 0.12 | |||
Tổ chức trong nước | 836,500 | 20.65 |