CTCP Thủy điện Sê San 4A (HOSE: S4A)
Se San 4A Hydro Power JSC
40,000
Mở cửa40,000
Cao nhất40,000
Thấp nhất40,000
KLGD200
Vốn hóa1,688
Dư mua300
Dư bán200
Cao 52T 40,000
Thấp 52T26,900
KLBQ 52T1,309
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.13
Beta-0.10
EPS3,039
P/E12.83
F P/E14.39
BVPS13,098
P/B2.98
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Bình | CTHĐQT | 1982 | Đại học | 180,000 | 2008 |
Ông Nguyễn Kiếm | TVHĐQT | 1994 | N/a | 125,000 | N/A | |
Ông Phạm Văn Minh | TVHĐQT | 1950 | Đại học | 59,500 | Độc lập | |
Ông Phan Văn Lân | TVHĐQT | 1950 | N/a | 227,896 | Độc lập | |
Ông Thái Như Hiệp | TVHĐQT | 1963 | CN QTKD | 400 | 2016 | |
Ông Nguyễn An | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 1,318,000 | 2014 | |
Ông Trần Đức Hiển | Phó TGĐ | 1972 | KS Điện | 14,560 | 2004 | |
Bà Vũ Thị Hậu | KTT | 1978 | Cử nhân | 2012 | ||
Ông Lê Văn Thuyết | Trưởng BKS | 1967 | T.S QTKD | 40,000 | 2014 | |
Ông Đỗ Tiên | Thành viên BKS | 1962 | Đại học | 15,000 | 2014 | |
Bà Trần Thị Đài | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Bình | CTHĐQT | 1982 | Đại học | 8,620,000 | 2008 |
Ông Nguyễn Kiếm | TVHĐQT | 1994 | N/a | 7,132,951 | N/A | |
Ông Phạm Văn Minh | TVHĐQT | 1950 | Đại học | 59,500 | Độc lập | |
Ông Phan Văn Lân | TVHĐQT | 1950 | N/a | 227,896 | Độc lập | |
Ông Thái Như Hiệp | TVHĐQT | 1963 | CN QTKD | 4,844,089 | 2016 | |
Ông Nguyễn An | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 7,482,952 | 2014 | |
Ông Trần Đức Hiển | Phó TGĐ | 1972 | KS Điện | 14,560 | 2004 | |
Bà Vũ Thị Hậu | KTT | 1978 | Cử nhân | 1,000 | 2012 | |
Ông Lê Văn Thuyết | Trưởng BKS | 1967 | T.S QTKD | 40,000 | 2014 | |
Ông Đỗ Tiên | Thành viên BKS | 1962 | Đại học | 15,000 | 2014 | |
Bà Trần Thị Đài | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Bình | CTHĐQT | 1982 | Đại học | 180,000 | 2008 |
Ông Nguyễn An | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 350,000 | 2014 | |
Ông Nguyễn Kiếm | TVHĐQT | 1994 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Minh | TVHĐQT | 1950 | Đại học | 59,500 | Độc lập | |
Ông Phan Văn Lân | TVHĐQT | 1950 | N/a | 227,896 | Độc lập | |
Ông Thái Như Hiệp | TVHĐQT | 1963 | CN QTKD | 4,844,089 | 2016 | |
Ông Trần Đức Hiển | Phó TGĐ | 1972 | Cử nhân | 14,650 | 2004 | |
Bà Vũ Thị Hậu | KTT | 1978 | Cử nhân | 2012 | ||
Ông Lê Văn Thuyết | Trưởng BKS | 1967 | T.S QTKD | 40,000 | 2014 | |
Ông Đỗ Tiên | Thành viên BKS | 1962 | Đại học | 15,000 | 2014 | |
Bà Trần Thị Đài | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |