Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Đà Nẵng (OTC: RTS)
DANANG RAIL WAY TELECOMMUNICATION - SIGNALIZATION JSC
Trending:
HPG (45,070) -
DIG (36,985) -
NVL (35,814) -
MWG (35,760) -
FPT (30,646)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
30/06/2021 | Ông Phí Đình Thái | CTHĐQT | 1963 | KS Thông tin | 284,277 | 1987 |
Ông Lê Đình Hùng | TVHĐQT | 1961 | KS Thông tin | 5,102 | 1975 |
Ông Nguyễn Ngọc Trãi | GĐ/TVHĐQT | 1976 | Kỹ thuật viễn thông | 283,003 | 2015 |
Ông Nguyễn Bảo Anh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | KS Đ.tử Viễn thông | 1,638 | N/A |
Ông Nguyễn Mạnh Hải | Phó GĐ | 1962 | Kỹ sư/CN Kinh tế | 12,754 | 2004 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Vịnh | Trưởng phòng TCKT | - | N/a | - | N/A |
Bà Trần Thị Hải Vân | Trưởng BKS | - | N/a | 182 | N/A |
Ông Hán Doanh Minh | Thành viên BKS | 1961 | CN Kinh tế | 4,738 | 1983 |
Ông Nguyễn Lâm Tùng | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Bà Nguyễn Thị Nguyên Quế | Thành viên BKS | 1989 | CN Kinh tế | 182 | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2020 | Ông Phí Đình Thái | CTHĐQT | 1963 | KS Thông tin | 284,277 | 1987 |
Ông Lê Đình Hùng | TVHĐQT | 1961 | KS Thông tin | 5,102 | 1975 |
Ông Nguyễn Ngọc Trãi | GĐ/TVHĐQT | 1976 | Kỹ thuật viễn thông | 283,003 | 2015 |
Ông Nguyễn Bảo Anh | Phó GĐ | 1975 | KS Đ.tử Viễn thông | 1,638 | N/A |
Ông Nguyễn Mạnh Hải | Phó GĐ | 1962 | Kỹ sư/CN Kinh tế | 12,754 | 2004 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Vịnh | Trưởng phòng TCKT | - | N/a | - | N/A |
Bà Trần Thị Hải Vân | Trưởng BKS | - | N/a | 182 | N/A |
Ông Hán Doanh Minh | Thành viên BKS | 1961 | CN Kinh tế | 4,738 | 1983 |
Bà Nguyễn Thị Nguyên Quế | Thành viên BKS | 1989 | CN Kinh tế | 182 | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2019 | Ông Phí Đình Thái | CTHĐQT | 1963 | KS Thông tin | 284,277 | 1987 |
Ông Lê Đình Hùng | TVHĐQT | 1961 | KS Thông tin | 5,102 | 1975 |
Ông Nguyễn Ngọc Trãi | GĐ/TVHĐQT | 1976 | Kỹ thuật viễn thông | 283,003 | 2015 |
Ông Nguyễn Bảo Anh | Phó GĐ | 1975 | KS Đ.tử Viễn thông | 1,638 | N/A |
Ông Nguyễn Mạnh Hải | Phó GĐ | 1962 | Kỹ sư/CN Kinh tế | 12,754 | 2004 |
Bà Trần Thị Hải Vân | Trưởng BKS | - | N/a | 182 | N/A |
Ông Hán Doanh Minh | Thành viên BKS | 1961 | CN Kinh tế | 4,738 | 1983 |
Bà Nguyễn Thị Nguyên Quế | Thành viên BKS | 1989 | CN Kinh tế | 182 | 2013 |