CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt (UPCoM: RCC)
Railway Construction Corporation Joint Stock Company
14,800
Mở cửa14,800
Cao nhất14,800
Thấp nhất14,800
KLGD175
Vốn hóa474.56
Dư mua2,925
Dư bán1,625
Cao 52T 23,800
Thấp 52T13,200
KLBQ 52T1,397
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.11
EPS830
P/E17.47
F P/E5.17
BVPS12,713
P/B1.14
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Tạ Hữu Diễn | CTHĐQT | 1961 | N/a | 3,014,284 | N/A |
Ông Mai Thanh Phương | Phó CTHĐQT | 1971 | N/a | 460,000 | N/A | |
Ông Võ Văn Phúc | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Cầu hầm | 49,573 | 1986 | |
Bà Vũ Thị Hải Yến | Phó TGĐ Thường trực | 1979 | CN Kinh tế | 45,600 | 2019 | |
Ông Kiều Nghị | Phó TGĐ | 1969 | CN QTKD | 161 | 1987 | |
Ông Lê Phước Quý Châu | Phó TGĐ | 1972 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 309 | N/A | |
Ông Phạm Hồng Thắng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1974 | CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Phạm Ngọc Quốc Cường | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1983 | CN TCKT/CN QTKD | 726,600 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Tạ Hữu Diễn | CTHĐQT | 1961 | N/a | 3,014,284 | N/A |
Ông Mai Thanh Phương | Phó CTHĐQT | 1971 | N/a | 460,000 | N/A | |
Ông Võ Văn Phúc | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Cầu hầm | 49,573 | 1986 | |
Bà Vũ Thị Hải Yến | Phó TGĐ Thường trực | 1979 | CN Kinh tế đối ngoại | 45,600 | 2019 | |
Ông Kiều Nghị | Phó TGĐ | 1969 | KS Đường sắt | 161 | 1987 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | KTT | 1980 | N/a | 309 | N/A | |
Ông Phạm Hồng Thắng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1974 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phạm Ngọc Quốc Cường | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1983 | N/a | 726,600 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Tạ Hữu Diễn | CTHĐQT | 1961 | N/a | 6,241,075 | N/A |
Ông Mai Thanh Phương | Phó CTHĐQT | 1971 | N/a | 952,430 | N/A | |
Ông Võ Văn Phúc | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Cầu hầm | 102,640 | 1986 | |
Bà Vũ Thị Hải Yến | Phó TGĐ Thường trực | 1979 | CN Kinh tế đối ngoại | 94,414 | 2019 | |
Ông Kiều Nghị | Phó TGĐ | 1969 | KS Đường sắt | 333 | 1987 | |
Ông lê Phước Quý Châu | Phó TGĐ | 1972 | N/a | 318 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | KTT | 1980 | N/a | 639 | N/A | |
Ông Phùng Tiến Hải Cường | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Hồng Thắng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1974 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phạm Ngọc Quốc Cường | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1983 | N/a | 1,504,010 | N/A |