CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su (UPCoM: RBC)
Rubber Industry & Import - Export Joint Stock Company
6,500
Mở cửa6,500
Cao nhất6,500
Thấp nhất6,500
KLGD
Vốn hóa64.37
Dư mua100
Dư bán7,000
Cao 52T 15,900
Thấp 52T3,500
KLBQ 52T272
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS
P/E-
F P/E22.96
BVPS
P/B-
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ Nhà nước | 6,933,333 | 69.12 | Tập đoàn Công Nghiệp Cao su Việt Nam- Công ty TNHH MTV TCT Cao su Đồng Nai | |
CĐ thể nhân | 1,286,045 | 12.82 | |||
CĐ tổ chức | 1,684,330 | 16.79 | |||
Cổ phiếu quỹ | 126,600 | 1.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ Nhà nước | 6,933,333 | 69.12 | Tập đoàn Công Nghiệp Cao su Việt Nam- Công ty TNHH MTV TCT Cao su Đồng Nai | |
CĐ thể nhân | 1,286,045 | 12.82 | |||
CĐ tổ chức | 1,684,330 | 16.79 | |||
Cổ phiếu quỹ | 126,600 | 1.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 343,330 | 3.42 | ||
CĐ Nhà nước | 6,933,333 | 69.12 | Tập đoàn Công Nghiệp Cao su Việt Nam- Công ty TNHH MTV TCT Cao su Đồng Nai | ||
CĐ thể nhân | 1,291,045 | 12.87 | |||
CĐ tổ chức | 1,336,000 | 13.32 | |||
Cổ phiếu quỹ | 126,600 | 1.26 |