CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắt (UPCoM: RAT)
Railway Transport and Trade JSC
15,500
Mở cửa15,500
Cao nhất15,500
Thấp nhất15,500
KLGD
Vốn hóa91.79
Dư mua500
Dư bán
Cao 52T 20,500
Thấp 52T14,500
KLBQ 52T58
NN mua-
% NN sở hữu0.49
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.14
EPS
P/E-
F P/E8.12
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Hoàng Long | Phụ trách HĐQT | 1977 | KS K.Tế Vận tải | 1,092,644 | 2009 |
Ông Đỗ Khánh Dư | TVHĐQT | 1982 | CN QTKD | 452,980 | 2006 | |
Ông Trần Thế Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS K.Tế Vận tải | 972,749 | 2002 | |
Bà Trần Thị Thu Nga | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | KS Kinh tế | 612,083 | 2002 | |
Bà Nguyễn Hoàng Thanh | Phó TGĐ | 1974 | CN Luật | 27,687 | 2001 | |
Ông Nguyễn Xuân Hùng | Phó TGĐ | 1980 | N/a | 4,600 | N/A | |
Bà Phạm Thị Quyên | KTT/TVHĐQT | 1986 | CN Tài Chính | 2008 | ||
Bà Trần Thị Xuân | Trưởng BKS | 1988 | CN Kế toán | 2010 | ||
Ông Diệp Anh Tuấn | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Trường Giang | Thành viên BKS | - | KS K.Tế Vận tải | 5,035 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Mai Hoàng Long | Phụ trách HĐQT | 1977 | KS K.Tế Vận tải | 1,092,644 | 2009 |
Ông Đỗ Khánh Dư | TVHĐQT | 1982 | CN QTKD | 452,980 | 2006 | |
Ông Trần Thế Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS K.Tế Vận tải | 972,749 | 2002 | |
Bà Trần Thị Thu Nga | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | KS Kinh tế | 612,083 | 2002 | |
Bà Nguyễn Hoàng Thanh | Phó TGĐ | 1974 | CN Luật | 27,687 | 2001 | |
Ông Nguyễn Xuân Hùng | Phó TGĐ | 1980 | N/a | 4,600 | N/A | |
Bà Phạm Thị Quyên | KTT/TVHĐQT | 1986 | CN Tài Chính | 2008 | ||
Bà Trần Thị Xuân | Trưởng BKS | 1988 | CN Kế toán | 2010 | ||
Ông Diệp Anh Tuấn | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Trường Giang | Thành viên BKS | - | N/a | 5,035 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Khánh Dư | TVHĐQT | 1982 | CN QTKD | 452,980 | 2006 |
Ông Trần Thế Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS K.Tế Vận tải | 972,749 | 2002 | |
Ông Mai Hoang Long | Phó TGĐ Thường trực | - | KS K.Tế Vận tải | 612,083 | N/A | |
Bà Nguyễn Hoàng Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Luật | 27,687 | 2001 | |
Bà Trần Thị Thu Nga | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | KS Kinh tế | 612,083 | 2002 | |
Ông Nguyễn Xuân Hùng | Phó TGĐ | 1980 | N/a | 4,600 | N/A | |
Bà Phạm Thị Quyên | KTT | 1986 | CN Tài Chính | 2008 | ||
Bà Trần Thị Xuân | Trưởng BKS | 1988 | CN Kế toán | 2010 | ||
Ông Diệp Anh Tuấn | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Mai Hoàng Long | Thành viên BKS | 1977 | KS K.Tế Vận tải | 1,092,644 | 2009 | |
Ông Nguyễn Trường Giang | Thành viên BKS | - | N/a | 5,035 | N/A |