CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông (HOSE: RAL)
Rangdong Light Source And Vacuum Flask JSC
133,000
Mở cửa132,000
Cao nhất133,300
Thấp nhất132,000
KLGD18,200
Vốn hóa3,131.81
Dư mua1,300
Dư bán1,400
Cao 52T 133,600
Thấp 52T97,200
KLBQ 52T33,663
NN mua1,700
% NN sở hữu1.93
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.44
EPS25,483
P/E5.20
F P/E9.04
BVPS134,577
P/B0.98
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Trung Tưởng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | KS Cơ Khí | 30,059 | 1996 |
Ông Nguyễn Đoàn Kết | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | Thạc sỹ Kinh tế | 229,528 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Kiên | TVHĐQT | 1981 | N/a | 200,488 | 2022 | |
Ông Trần Văn Thái | TVHĐQT | 1948 | N/a | 19,100 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đoàn Thăng | TGĐ/TVHĐQT | 1943 | KS Điện/CN Luật | 526,457 | 1971 | |
Ông Hoàng Trung | KTT | 1969 | ThS Kinh tế | 20,557 | N/A | |
Ông Quách Thành Chương | Trưởng BKS | 1981 | N/a | 20,472 | N/A | |
Ông Lê Đình Hưng | Thành viên BKS | 1960 | N/a | 2,181,657 | N/A | |
Bà Tôn Nữ Thanh Thiện | Thành viên BKS | 1972 | N/a | 12,147 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Trung Tưởng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | KS Cơ Khí | 26,789 | 1996 |
Ông Nguyễn Đoàn Kết | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | Thạc sỹ Kinh tế | 221,248 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Kiên | TVHĐQT | 1981 | N/a | 193,998 | 2022 | |
Ông Trần Văn Thái | TVHĐQT | 1948 | N/a | 19,100 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đoàn Thăng | TGĐ/TVHĐQT | 1943 | KS Điện/CN Luật | 516,387 | 1971 | |
Ông Hoàng Trung | KTT | 1969 | ThS Kinh tế | 14,997 | N/A | |
Ông Quách Thành Chương | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 13,982 | N/A | |
Ông Lê Đình Hưng | Thành viên BKS | 1960 | N/a | 2,181,657 | N/A | |
Bà Tôn Nữ Thanh Thiện | Thành viên BKS | 1972 | ThS Kế toán, tài chính | 8,457 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Đoàn Kết | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | Thạc sỹ Kinh tế | 11,119 | N/A |
Bà Lê Thị Kim Yến | TVHĐQT | 1959 | N/a | 1,739,457 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đoàn Thăng | TGĐ/TVHĐQT | 1943 | KS Điện/CN Luật | 223,649 | 1971 | |
Ông Trần Trung Tưởng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | KS Cơ Khí | 14,019 | 1996 | |
Ông Hoàng Trung | KTT | 1969 | ThS Kinh tế | 7,848 | N/A | |
Ông Quách Thành Chương | Trưởng BKS | 1981 | N/a | 7,317 | N/A | |
Bà Lê Thị Ngọc | Thành viên BKS | 1957 | N/a | N/A |