CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh (UPCoM: QTP)
Quang Ninh Thermal Power Joint Stock Company
16,000
Mở cửa16,300
Cao nhất16,600
Thấp nhất15,900
KLGD613,794
Vốn hóa7,200
Dư mua228,706
Dư bán727,306
Cao 52T 16,300
Thấp 52T12,600
KLBQ 52T462,397
NN mua-
% NN sở hữu1.21
Cổ tức TM2,786
T/S cổ tức0.17
Beta1.04
EPS1,549
P/E10.38
F P/E14.49
BVPS11,978
P/B1.34
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 74,900 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 35,884,735 | 7.97 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,305,400 | 1.17 | |||
Tổ chức trong nước | 408,734,965 | 90.83 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/02/2023 | Cá nhân nước ngoài | 26,900 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 42,369,649 | 9.42 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,897,700 | 0.87 | |||
Tổ chức trong nước | 403,705,751 | 89.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/02/2022 | Cá nhân nước ngoài | 105,800 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 52,215,625 | 11.60 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,806,500 | 0.62 | |||
Tổ chức trong nước | 394,872,075 | 87.75 |