CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi (UPCoM: QNW)
Quang Ngai Water Supply Sewerage And Construction JSC
7,500
Mở cửa7,500
Cao nhất7,500
Thấp nhất7,500
KLGD
Vốn hóa150
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 11,000
Thấp 52T5,500
KLBQ 52T48
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM250
T/S cổ tức0.03
Beta-0.38
EPS639
P/E11.74
F P/E24.19
BVPS11,524
P/B0.65
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hoàng Văn Dương | CTHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 14,509,012 | 2008 |
Ông Đỗ Hữu Luận | TVHĐQT | - | N/a | 4,671,188 | N/A | |
Bà Ngô thị Phương Thảo | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Đơ | GĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Điện/CN QTKD | 3,100 | 1999 | |
Ông Hoàng Văn Thắng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1991 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Phạm Đình Tùng | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 2,500 | 1999 | |
Bà Lê Thị Quý | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Bùi Hải Ninh | Thành viên BKS | 1975 | KS Đô thị | 2,000 | N/A | |
Ông Võ Xuân Vũ | Thành viên BKS | 1965 | KS Đô thị | 3,700 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Hoàng Văn Dương | CTHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 14,509,012 | 2008 |
Ông Đỗ Hữu Luận | TVHĐQT | - | N/a | 4,671,188 | N/A | |
Bà Ngô thị Phương Thảo | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Đơ | GĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Điện/CN QTKD | 3,100 | 1999 | |
Ông Hoàng Văn Thắng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1991 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Phạm Đình Tùng | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 2,500 | 1999 | |
Bà Lê Thị Quý | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Hải Ninh | Thành viên BKS | 1975 | KS Đô thị | 2,000 | N/A | |
Ông Võ Xuân Vũ | Thành viên BKS | 1965 | KS Đô thị | 3,700 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hoàng Văn Dương | CTHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 14,509,012 | 2008 |
Ông Đỗ Hữu Luận | TVHĐQT | - | N/a | 4,671,188 | N/A | |
Ông Lê Thanh Nghị | TVHĐQT | 1972 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Đơ | GĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Điện/CN QTKD | 3,100 | 1999 | |
Ông Hoàng Văn Thắng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1991 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2,000,000 | N/A | |
Ông Phạm Đình Tùng | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 2,500 | 1999 | |
Bà Ngô Thị Phương Thảo | Trưởng BKS | 1977 | Cử nhân | 2,000,000 | N/A | |
Ông Bùi Hải Ninh | Thành viên BKS | 1975 | KS Đô thị | 2,000 | N/A | |
Ông Võ Xuân Vũ | Thành viên BKS | 1965 | KS Đô thị | 3,700 | 2001 |