CTCP Đường Quảng Ngãi (UPCoM: QNS)
Quang Ngai Sugar Joint Stock Company
46,000
Mở cửa45,800
Cao nhất46,700
Thấp nhất45,800
KLGD231,980
Vốn hóa16,419.24
Dư mua170,220
Dư bán487,620
Cao 52T 49,700
Thấp 52T38,900
KLBQ 52T822,565
NN mua4,000
% NN sở hữu15.27
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.09
Beta0.95
EPS6,158
P/E7.40
F P/E12.12
BVPS24,056
P/B1.89
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Ngọc Phương | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 5,830,895 | 2000 |
Ông Võ Thành Đàng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1954 | KS Cơ Khí | 28,300,048 | 1990 | |
Ông Ngô Văn Tụ | TVHĐQT | 1956 | ThS Kỹ thuật | 3,932,675 | 2011 | |
Ông Nguyễn Hữu Tiến | TVHĐQT | 1955 | CN Chính trị/CN Kinh tế | 2,904,069 | 1991 | |
Ông Nguyễn Văn Đông | TVHĐQT | 1979 | N/a | Độc lập | ||
Ông Đặng Phú Quý | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 1,350,670 | 2005 | |
Ông Nguyễn Thế Bình | KTT | 1973 | CN TCKT | 2,204,163 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đình Quế | Trưởng BKS | 1959 | CN Kinh tế | 2,400,941 | 1996 | |
Bà Huỳnh Thị Ngọc Diệp | Thành viên BKS | 1969 | CN Tài chính - Ngân hàng | 267,183 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Huy | Thành viên BKS | 1968 | CN QTKD | 322,709 | 1992 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Ngọc Phương | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 5,830,895 | 2000 |
Ông Võ Thành Đàng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1954 | KS Cơ Khí | 26,352,248 | 1990 | |
Ông Ngô Văn Tụ | TVHĐQT | 1956 | ThS Kỹ thuật | 3,932,675 | 2011 | |
Ông Nguyễn Hữu Tiến | TVHĐQT | 1955 | CN Chính trị/CN Kinh tế | 2,904,069 | 1991 | |
Ông Nguyễn Văn Đông | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Phú Quý | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 1,350,670 | 2005 | |
Ông Nguyễn Thế Bình | KTT | 1973 | CN TCKT | 2,204,163 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đình Quế | Trưởng BKS | 1959 | 2,400,941 | 1996 | ||
Bà Huỳnh Thị Ngọc Diệp | Thành viên BKS | 1969 | N/a | 267,183 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Huy | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 322,709 | 1992 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Hữu Tiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1955 | CN Chính trị/CN Kinh tế | 2,904,069 | 1991 |
Ông Đặng Phú Quý | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 1,350,670 | 2005 | |
Ông Ngô Văn Tụ | TVHĐQT | 1956 | ThS Kỹ thuật | 3,932,675 | 2011 | |
Ông Nguyễn Văn Đông | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Phạm Thị Nguyệt Ánh | Phụ trách Quản trị | - | N/a | - | N/A | |
Ông Võ Thành Đàng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1954 | KS Cơ Khí | 25,140,248 | 1990 | |
Ông Trần Ngọc Phương | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 5,830,895 | 2000 | |
Ông Nguyễn Thế Bình | KTT | 1973 | CN TCKT | 2,177,963 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đình Quế | Trưởng BKS | 1959 | 2,402,841 | 1996 | ||
Bà Huỳnh Thị Ngọc Diệp | Thành viên BKS | - | N/a | 304,583 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Huy | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 322,709 | 1992 |