Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Quản lý Bảo trì Đường thủy Nội địa Số 10 (OTC: QLT)
Inland Waterway Management Maintenance Joint Stock Company No.10
Trending:
HPG (87,417) -
NVL (76,248) -
DIG (71,726) -
VND (65,762) -
MBB (60,943)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Thuận Phương | CTHĐQT | 1958 | KS Cầu hầm | | N/A |
Ông Vũ Trung Tá | TVHĐQT | 1970 | ThS Quản lý vận tải biển | 579,000 | 1994 |
Ông Nguyễn Mạnh Trường | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Cầu đường | 765,000 | N/A |
Ông Đỗ Ngọc Tú | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN QTKD | 2,900 | N/A |
Ông Lê Ngọc Châu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1960 | KS Dầu khí | | N/A |
Ông Nguyễn Trường Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS K.Tế Vận tải | 5,000 | 1995 |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Lan | KTT | 1983 | CN Kế toán | 2,300 | 2006 |
Ông Phan Huỳnh Tùng | Trưởng BKS | 1972 | CN QTKD | 201,650 | 1993 |
Bà Nguyễn Thị Nhiễu | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2021 | Ông Phan Huỳnh Tùng | CTHĐQT | 1972 | CN QTKD | 203,050 | 1993 |
Ông Đặng Văn Dũng | TVHĐQT | 1969 | Thuyền trưởng tàu biển | 10,900 | Độc lập |
Ông Vũ Trung Tá | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS Quản lý vận tải biển | 196,500 | 1994 |
Ông Đỗ Ngọc Tú | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | 2,900 | N/A |
Ông Nguyễn Trường Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS K.Tế Vận tải | 12,500 | 1995 |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Lan | KTT | 1983 | CN Kế toán | 2,300 | 2006 |
Ông Đỗ Anh Việt | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Bà Nguyễn Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | - | N/a | 1,500 | N/A |
Ông Tống Quang Vinh | Thành viên BKS | - | N/a | | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2020 | Ông Phan Huỳnh Tùng | CTHĐQT | 1972 | CN QTKD | 203,050 | 1993 |
Ông Đặng Văn Dũng | TVHĐQT | 1969 | Thuyền trưởng tàu biển | 10,900 | Độc lập |
Ông Vũ Trung Tá | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS Quản lý vận tải biển | 504,000 | 1994 |
Ông Ngô Thanh Liêm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng | 207,550 | 2001 |
Ông Nguyễn Trường Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS K.Tế Vận tải | 12,500 | 1995 |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Lan | KTT | 1983 | CN Kế toán | 2,300 | 2006 |
Bà Nguyễn Thị Thùy Trang | Trưởng BKS | 1977 | C.Đẳng Kế toán | 1,500 | 2014 |
Ông Đặng Ngọc Tuấn Hiệp | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Ông Đỗ Anh Việt | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |