CTCP Que hàn điện Việt Đức (HNX: QHD)
Viet Duc Welding Electrode Joint Stock Company
37,900
Mở cửa37,900
Cao nhất37,900
Thấp nhất37,900
KLGD
Vốn hóa209.39
Dư mua100
Dư bán100
Cao 52T 37,900
Thấp 52T30,200
KLBQ 52T60
NN mua-
% NN sở hữu0.30
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.12
EPS4,405
P/E8.60
F P/E14.96
BVPS21,703
P/B1.75
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Duy Đông | CTHĐQT | 1980 | N/a | 270,925 | N/A |
Ông Ngô Đức Dũng | TVHĐQT | 1985 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Mải | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Mạnh Khôi | TVHĐQT | - | N/a | 2023 | ||
Ông Nguyễn Huy Tiến | GĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Kế toán | 71,363 | 2016 | |
Ông Nguyễn Quang Vinh | Phó GĐ | 1992 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Thành | Phó GĐ | 1971 | KS Điện tử | 3,222 | N/A | |
Ông Hoàng Xuân Thành | KTT | 1965 | CN Kinh tế | 28,077 | 1988 | |
Ông Lê Mạnh Hùng | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế/CN Hóa | 807 | 1999 | |
Ông Đặng Quốc Dũng | Thành viên BKS | - | N/a | 15,000 | N/A | |
Ông Đào Tú Bình | Thành viên BKS | - | N/a | 1,300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Ngô Duy Đông | CTHĐQT | 1980 | N/a | 270,925 | N/A |
Ông Ngô Đức Dũng | TVHĐQT | 1985 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Mài | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Tiến | GĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Kế toán | 71,363 | 2016 | |
Ông Nguyễn Quang Vinh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1992 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Thành | Phó GĐ | 1971 | KS Điện tử | 3,222 | N/A | |
Ông Hoàng Xuân Thành | KTT | 1965 | CN Kinh tế | 28,077 | 1988 | |
Ông Lê Mạnh Hùng | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế/CN Hóa | 807 | 1999 | |
Ông Đặng Quốc Dũng | Thành viên BKS | - | N/a | 15,000 | N/A | |
Ông Đào Tú Bình | Thành viên BKS | - | N/a | 1,300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Ngô Bá Việt | CTHĐQT | 1948 | Đại học | 284,645 | 1998 |
Ông Nguyễn Hữu Mài | TVHĐQT | - | N/a | 276,207 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Tiến | GĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Kế toán | 71,363 | 2016 | |
Ông Ngô Duy Đông | TVHĐQT/Phó GĐ | - | N/a | 270,925 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Thành | TVHĐQT/Phó GĐ | - | N/a | 3,222 | N/A | |
Ông Hoàng Xuân Thành | KTT | 1965 | CN Kinh tế | 28,077 | 1988 | |
Ông Lê Mạnh Hùng | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế/CN Hóa | 807 | 1999 | |
Ông Đặng Quốc Dũng | Thành viên BKS | - | N/a | 15,000 | N/A | |
Bà Thái Thị Hồng Loan | Thành viên BKS | 1966 | CN Kinh tế | 1,294 | 2002 |