Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam (UPCoM: PVX)
Petro Vietnam Construction Joint Stock Corporation
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
2,000
Mở cửa2,000
Cao nhất2,000
Thấp nhất2,000
KLGD
Vốn hóa799.99
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,700
Thấp 52T1,900
KLBQ 52T563,856
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.91
EPS-315
P/E-6.28
F P/E10.54
BVPS1,228
P/B1.61
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Dầu khí Đông Đô (PVC-Đông Đô) | 500,000 (Tr. VND) | 34.87 |
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Thái Bình (PVC Thái Bình) | 450,000 (Tr. VND) | 72.22 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Dầu khí Bình Sơn (PVC-Bình Sơn) | 365,500 (Tr. VND) | 46.51 | |
CTCP Đầu tư Xây lắp Dầu khí Duyên Hải (PVC Duyên Hải) | 136,730 (Tr. VND) | 42.46 | |
CTCP Đầu tư Xây lắp Dầu khí Sài Gòn (PVC-SG) | 350,000 (Tr. VND) | 24.72 | |
CTCP Đầu tư Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa (PVC-TH) | 210,000 (Tr. VND) | 36 | |
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí (PVC-MS) | 600,000 (Tr. VND) | 50.97 | |
CTCP Khách sạn Lam Kinh | 190,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Phát triển Đô thị Dầu khí (PVC-Mekong) | 280,689 (Tr. VND) | 53.44 | |
CTCP TCT Xây lắp Dầu khí Nghệ An - PVNC | 218,460 (Tr. VND) | 22.64 | |
CTCP Thi công Cơ giới và Lắp máy dầu khí (PVC-ME) | 500,000 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Thiết bị nội ngoại thất Dầu khí | 70,000 (Tr. VND) | 20.86 | |
CTCP Thiết kế quốc tế Hecrim-PVC | 8,500 (Tr. VND) | 44 | |
CTCP Thương mại và Truyền thông Liên minh dầu khí (Petrolink) | 3,600 (Tr. VND) | 97.22 | |
CTCP Trang trí Nội thất Dầu khí (PVC-ID) | 40,000 (Tr. VND) | 49.98 | |
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí (PVC-IC) | 300,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Xây lắp Dầu khí Hà Nội (PVC-HN) | 300,000 (Tr. VND) | 35.83 | |
CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung (PVC-MT) | 150,000 (Tr. VND) | 48.27 | |
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí (DOBC) | 200,000 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | CTCP Bất động sản Xây lắp dầu khí Việt Nam (PVCLand) | - | 76 |
CTCP Dầu khí Đông Đô (PVC-Đông Đô) | - | 35 | |
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí PVC Petroland | - | 36 | |
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Thái Bình (PVC Thái Bình) | - | 72 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Dầu khí Bình Sơn (PVC-Bình Sơn) | - | 53 | |
CTCP Đầu tư Xây lắp Dầu khí Duyên Hải (PVC Duyên Hải) | - | 42 | |
CTCP Đầu tư Xây lắp Dầu khí Sài Gòn (PVC-SG) | - | 25 | |
CTCP Đầu tư Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa (PVC-TH) | - | 36 | |
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí (PVC-MS) | - | 51 | |
CTCP Khách sạn Lam Kinh | - | 43 | |
CTCP Phát triển Đô thị Dầu khí (PVC-Mekong) | - | 53 | |
CTCP TCT Xây lắp Dầu khí Nghệ An - PVNC | - | 23 | |
CTCP Thi công Cơ giới và Lắp máy dầu khí (PVC-ME) | - | 40 | |
CTCP Thiết kế quốc tế Hecrim-PVC | - | 44 | |
CTCP Thương mại và Truyền thông Liên minh dầu khí (Petrolink) | - | 35 | |
CTCP Trang trí Nội thất Dầu khí (PVC-ID) | - | 50 | |
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí (PVC-IC) | - | 51 | |
CTCP Xây lắp Dầu khí Hà Nội (PVC-HN) | - | 36 | |
CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung (PVC-MT) | - | 48 | |
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí (DOBC) | - | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2018 | CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí PVC Petroland | - | 36 |
CTCP Bất động sản Xây lắp dầu khí Việt Nam (PVCLand) | - | 76 | |
CTCP Dầu khí Đông Đô (PVC-Đông Đô) | - | 35 | |
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Thái Bình (PVC Thái Bình) | - | 72 | |
CTCP Đầu tư Xây lắp Dầu khí Duyên Hải (PVC Duyên Hải) | - | 35 | |
CTCP Đầu tư Xây lắp Dầu khí Sài Gòn (PVC-SG) | - | 25 | |
CTCP Đầu tư Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa (PVC-TH) | - | 36 | |
CTCP Kết cấu kim loại và Lắp máy Dầu khí (PVC-MS) | - | 51 | |
CTCP Khách sạn Lam Kinh | - | 30 | |
CTCP Phát triển Đô thị Dầu khí (PVC-Mekong) | - | 53 | |
CTCP TCT Xây lắp Dầu khí Nghệ An - PVNC | - | 23 | |
CTCP Thi công Cơ giới và Lắp máy dầu khí (PVC-ME) | - | 40 | |
CTCP Thiết kế quốc tế Hecrim PVC | - | 44 | |
CTCP Thương mại và Truyền thông Liên minh dầu khí (Petrolink) | - | 35 | |
CTCP Trang trí Nội thất Dầu khí (PVC-ID) | - | 50 | |
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí (DOBC) | - | 51 | |
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí (PVC-IC) | - | 51 | |
CTCP Xây lắp Dầu khí Bình Sơn (PVC-Bình Sơn) | - | 53 | |
CTCP Xây lắp Dầu khí Hà Nội (PVC-HN) | - | 36 | |
CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung (PVC-MT) | - | 48 |