CTCP Vinaconex 39 (UPCoM: PVV)
Vinaconex 39 JSC
1,600
Mở cửa1,600
Cao nhất1,600
Thấp nhất1,500
KLGD10,600
Vốn hóa48
Dư mua45,700
Dư bán159,000
Cao 52T 4,000
Thấp 52T1,200
KLBQ 52T71,152
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.09
EPS-1,531
P/E-0.98
F P/E89.98
BVPS-3,476
P/B-0.43
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 6,471,000 | 21.57 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 7,097,000 | 23.66 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 16,432,000 | 54.77 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 9,765,600 | 32.55 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 5,000,000 | 16.67 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 15,234,400 | 50.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/03/2018 | CĐ lớn | 13,769,000 | 45.90 | ||
CĐ nắm dưới 1% số CP | 10,714,450 | 35.71 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 5,516,550 | 18.39 |