Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (HNX: PVS)
PetroVietnam Technical Services Corporation
Khai khoáng
/ Các hoạt động hỗ trợ Khai khoáng
/ Các hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt
39,300
Mở cửa39,500
Cao nhất39,500
Thấp nhất38,700
KLGD4,712,245
Vốn hóa18,784.08
Dư mua1,703,855
Dư bán2,194,955
Cao 52T 43,700
Thấp 52T24,400
KLBQ 52T6,412,880
NN mua2,049,800
% NN sở hữu20.41
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.02
Beta1.51
EPS1,813
P/E21.67
F P/E28.46
BVPS28,001
P/B1.40
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Liên doanh Malaysia Vietnam (MVOT) | 35,222,268 (USD) | 49 |
Công ty Liên doanh PTSC Asia Pacific (AP) | 60,000,000 (USD) | 51 | |
Công ty Liên doanh PTSC South East Asia (SEA) | 32,000,000 (USD) | 51 | |
Công ty Liên doanh Rồng Đôi MV12 (MV12) | 20,000 (USD) | 33 | |
Công ty Liên doanh Vietnam Offshore Floating Terminal (VOFT) | 14,640,000 (USD) | 60 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Labuan | 572,565 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Cơ khí Hàng Hải PTSC | 628,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Khảo sát và Công trình ngầm PTSC | 300,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Khách sạn Dầu khí PTSC | 20,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 400,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Cảng DV Dầu khí Tổng hợp Phú Mỹ | 350,000 (Tr. VND) | 59.61 | |
CTCP chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 595,000 (Tr. VND) | 28.75 | |
CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 500,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 400,000 (Tr. VND) | 54.69 | |
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 400,000 (Tr. VND) | 84.95 | |
CTCP DV Bảo vệ An Ninh Dầu khí Viêt Nam | 30,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP DV Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 300,000 (Tr. VND) | 95.19 | |
CTCP DV Khai thác Dầu khí PTSC | 200,000 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Liên doanh Malaysia Vietnam (MVOT) | 35,222,268 (USD) | 49 |
Công ty Liên doanh PTSC Asia Pacific (AP) | 60,000,000 (USD) | 51 | |
Công ty Liên doanh PTSC South East Asia (SEA) | 32,000,000 (USD) | 51 | |
Công ty Liên doanh Rồng Đôi MV12 (MV12) | 20,000 (USD) | 33 | |
Công ty Liên doanh Vietnam Offshore Floating Terminal (VOFT) | 14,640,000 (USD) | 60 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Labuan | 572,565 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Cơ khí Hàng Hải PTSC | 628,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Khảo sát và Công trình ngầm PTSC | 300,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Khách sạn Dầu khí PTSC | 20,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 400,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Cảng DV Dầu khí Tổng hợp Phú Mỹ | 350,000 (Tr. VND) | 59.61 | |
CTCP chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 595,000 (Tr. VND) | 28.75 | |
CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 500,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 400,000 (Tr. VND) | 54.69 | |
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 400,000 (Tr. VND) | 84.95 | |
CTCP DV Bảo vệ An Ninh Dầu khí Viêt Nam | 30,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP DV Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 300,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP DV Khai thác Dầu khí PTSC | 200,000 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Liên doanh Malaysia Vietnam (MVOT) | 35,222,268 (USD) | 49 |
Công ty Liên doanh PTSC Asia Pacific (AP) | 60,000,000 (USD) | 51 | |
Công ty Liên doanh PTSC South East Asia (SEA) | 32,000,000 (USD) | 51 | |
Công ty Liên doanh Rồng Đôi MV12 (MV12) | 20,000 (USD) | 33 | |
Công ty Liên doanh Vietnam Offshore Floating Terminal (VOFT) | 14,640,000 (USD) | 60 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Labuan | 572,565 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Cơ khí Hàng Hải PTSC | 628,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Khảo sát và Công trình ngầm PTSC | 300,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Khách sạn Dầu khí PTSC | 20,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 400,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa | 400,000 (Tr. VND) | 54.69 | |
CTCP Cảng DV Dầu khí Tổng hợp Phú Mỹ | 350,000 (Tr. VND) | 59.61 | |
CTCP chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 595,000 (Tr. VND) | 28.75 | |
CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 500,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 400,000 (Tr. VND) | 84.95 | |
CTCP DV Bảo vệ An Ninh Dầu khí Viêt Nam | 30,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP DV Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 300,000 (Tr. VND) | 95.19 | |
CTCP DV Khai thác Dầu khí PTSC | 200,000 (Tr. VND) | 51 |