CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam (HNX: PVG)
Petro VietNam LPG Joint Stock Company
8,700
Mở cửa8,700
Cao nhất8,800
Thấp nhất8,600
KLGD16,800
Vốn hóa317.55
Dư mua35,500
Dư bán52,900
Cao 52T 10,900
Thấp 52T7,500
KLBQ 52T128,922
NN mua-
% NN sở hữu6.48
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.03
Beta0.58
EPS-43
P/E-202.62
F P/E26.22
BVPS13,271
P/B0.66
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hoàng Việt Dũng | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Đoàn Trúc Lâm | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/CN QTKD | 5,476,700 | 2007 | |
Ông Trần Anh Khoa | TVHĐQT | 1983 | ThS Luật | 3,500 | 2020 | |
Bà Trần Thị Hạnh Thục | TVHĐQT | 1977 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hải Long | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN QTDN | 5,475,000 | 2020 | |
Ông Nguyễn Quang Huy | Phó GĐ | 1976 | Thạc sỹ Tổ chức quản lý vận tải | N/A | ||
Ông Phạm Tiến Mạnh | Phó GĐ | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Diệu Thúy | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 1,500 | 2006 | |
Bà Trần Thị Kim Phượng | Trưởng BKS | 1976 | CN TCKT | 600 | 2000 | |
Ông Mai Đức Thiện | Thành viên BKS | 1980 | KS Công nghệ | N/A | ||
Ông Nguyễn Cao Hưng | Thành viên BKS | 1974 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thanh Bình | CTHĐQT | 1977 | N/a | 2021 | |
Ông Đoàn Trúc Lâm | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/CN QTKD | 5,476,700 | 2007 | |
Ông Trần Anh Khoa | TVHĐQT | 1983 | ThS Luật | 3,500 | 2020 | |
Bà Trần Thị Hạnh Thục | TVHĐQT | 1977 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hải Long | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN QTDN | 5,475,000 | 2020 | |
Ông Nguyễn Quang Huy | Phó GĐ | 1976 | Thạc sỹ Tổ chức quản lý vận tải | N/A | ||
Bà Phạm Thị Diệu Thúy | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 1,500 | 2006 | |
Bà Trần Thị Kim Phượng | Trưởng BKS | 1976 | CN TCKT | 600 | 2000 | |
Ông Mai Đức Thiện | Thành viên BKS | 1980 | KS Công nghệ | N/A | ||
Ông Nguyễn Cao Hưng | Thành viên BKS | 1974 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Thanh Bình | CTHĐQT | - | N/a | - | 2021 |
Ông Đoàn Trúc Lâm | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/CN QTKD | 5,476,700 | 2007 | |
Ông Trần Anh Khoa | TVHĐQT | 1983 | ThS Luật | 3,500 | 2020 | |
Bà Trần Thị Hạnh Thục | TVHĐQT | 1977 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | - | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Huyến | Phụ trách Quản trị/Thư ký Công ty | 1975 | N/a | - | 2021 | |
Ông Nguyễn Hải Long | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN QTDN | 5,475,000 | 2020 | |
Bà Hoàng Thị Thu Hằng | Phó GĐ | 1967 | ThS QTDN | 3,200 | 2001 | |
Bà Tạ Quốc Anh | Phó GĐ | 1961 | KS Xây dựng | - | N/A | |
Bà Phạm Thị Diệu Thúy | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 1,500 | 2006 | |
Bà Trần Thị Kim Phượng | Trưởng BKS | 1976 | CN TCKT | 600 | 2000 | |
Bà Chu Minh Hà | Thành viên BKS | - | N/a | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Cao Hưng | Thành viên BKS | 1974 | CN Tài chính - Ngân hàng | - | 2021 | |
Bà Trần Thị Việt Anh | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 2012 |