Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP (UPCoM: PVE)
PetroVietnam Engineering Consultancy JSC
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
/ Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan
/ Dịch vụ tư vấn xây dựng
1,600
Mở cửa1,600
Cao nhất1,600
Thấp nhất1,600
KLGD
Vốn hóa40
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 2,800
Thấp 52T1,600
KLBQ 52T7,159
NN mua-
% NN sở hữu11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.46
EPS247
P/E6.49
F P/E1.76
BVPS2,662
P/B0.60
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 133,286 | 0.53 | ||
Cá nhân trong nước | 13,621,622 | 54.49 | |||
CĐ Nhà nước | 7,250,000 | 29 | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 2,503,628 | 10.01 | |||
Tổ chức trong nước | 1,491,464 | 5.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân nước ngoài | 125,087 | 0.50 | ||
Cá nhân trong nước | 14,772,329 | 59.09 | |||
CĐ Nhà nước | 7,250,000 | 29 | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 2,668,228 | 10.67 | |||
Tổ chức trong nước | 184,356 | 0.74 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Cá nhân nước ngoài | 110,996 | 0.44 | ||
Cá nhân trong nước | 11,688,787 | 46.76 | |||
CĐ Nhà nước | 7,250,000 | 29 | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 4,586,928 | 18.35 | |||
Tổ chức trong nước | 1,363,289 | 5.45 |