CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng (HNX: PTS)
Hai Phong Petrolimex Transportation & Services JSC
7,800
Mở cửa7,800
Cao nhất7,800
Thấp nhất7,800
KLGD200
Vốn hóa43.43
Dư mua6,500
Dư bán4,800
Cao 52T 10,200
Thấp 52T7,100
KLBQ 52T4,110
NN mua-
% NN sở hữu7.87
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.10
Beta-0.19
EPS-80
P/E-98.15
F P/E87.97
BVPS17,319
P/B0.46
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
06/04/2022 | CĐ nước ngoài | 422,230 | 7.58 | ||
CĐ trong nước | 5,145,770 | 92.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 32,090 | 0.58 | ||
CĐ trong nước | 5,535,910 | 99.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 23,890 | 0.43 | ||
Cá nhân trong nước | 2,689,640 | 48.31 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,300 | 0.26 | |||
Tổ chức trong nước | 2,840,170 | 51.01 |