CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây (UPCoM: PTH)
Petrolimex Hatay Transportation And Service JSC
18,500
Mở cửa18,500
Cao nhất18,500
Thấp nhất18,500
KLGD
Vốn hóa64.81
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 18,500
Thấp 52T12,500
KLBQ 52T403
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta-0.62
EPS2,082
P/E8.89
F P/E17.05
BVPS18,441
P/B1
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Tự Cường | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 106,211 | 2000 |
Ông Bùi Trung Định | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 173,523 | N/A | |
Ông Vũ Quang Tuấn | TVHĐQT | 1969 | CN TCKT | 125,202 | 2000 | |
Ông Nguyễn Tử Bình | GĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 110,147 | 2000 | |
Ông Nguyễn Tiến Cường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế | 115,024 | 2000 | |
Ông Đỗ Văn Định | Phó GĐ | 1972 | CN Kinh tế | 17,742 | N/A | |
Ông Lê Hồng Tá | Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế | 1,817 | N/A | |
Bà Ngô Thị Vui | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 19,105 | N/A | |
Bà Dương Tú Oanh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 61,329 | 2000 | |
Ông Hoàng Đức Diện | Thành viên BKS | 1985 | KS Cơ Khí | 7,729 | N/A | |
Ông Ngô Ngọc Vĩnh | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 7,443 | 2000 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Tự Cường | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 106,211 | 2000 |
Ông Bùi Trung Định | TVHĐQT | - | CN Kinh tế | 173,523 | N/A | |
Ông Vũ Quang Tuấn | TVHĐQT | 1969 | CN TCKT | 125,202 | 2000 | |
Ông Nguyễn Tử Bình | GĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 110,147 | 2000 | |
Ông Nguyễn Tiến Cường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế | 115,024 | 2000 | |
Ông Đỗ Văn Định | Phó GĐ | 1972 | CN Kinh tế | 17,742 | N/A | |
Ông Lê Hồng Tá | Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế | 1,817 | N/A | |
Bà Ngô Thị Vui | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 19,105 | N/A | |
Bà Dương Tú Oanh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 61,329 | 2000 | |
Ông Hoàng Đức Diện | Thành viên BKS | - | KS Cơ Khí | 7,729 | N/A | |
Ông Ngô Ngọc Vĩnh | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 7,443 | 2000 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Tự Cường | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 72,211 | 2000 |
Ông Bùi Trung Định | TVHĐQT | - | CN Kinh tế | 173,523 | N/A | |
Ông Vũ Quang Tuấn | TVHĐQT | 1969 | CN TCKT | 125,202 | 2000 | |
Ông Nguyễn Tử Bình | GĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 76,147 | 2000 | |
Ông Nguyễn Tiến Cường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế | 115,024 | 2000 | |
Ông Bùi Văn Thường | Phó GĐ | 1961 | KS C.Khí N.Nghiệp | 21,885 | 2000 | |
Ông Đỗ Văn Định | Phó GĐ | 1972 | CN Kinh tế | 17,742 | N/A | |
Ông Lê Hồng Tá | Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế | 65,712 | N/A | |
Bà Ngô Thị Vui | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 19,105 | N/A | |
Bà Dương Tú Oanh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 61,329 | 2000 | |
Ông Hoàng Đức Diện | Thành viên BKS | - | KS Cơ Khí | 1,653 | N/A | |
Ông Ngô Ngọc Vĩnh | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 7,443 | 2000 |