CTCP May Xuất khẩu Phan Thiết (UPCoM: PTG)
Phan Thiet Gament Import - Export Joint Stock Company
700
Mở cửa700
Cao nhất700
Thấp nhất700
KLGD
Vốn hóa3.50
Dư mua924,700
Dư bán
Cao 52T 700
Thấp 52T400
KLBQ 52T1
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức7.14
Beta0.42
EPS
P/E-
F P/E0.08
BVPS31,496
P/B0.02
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/12/2024 | 700 | 0 (0.00%) | 0 |
12/12/2024 | 700 | 0 (0.00%) | 0 |
11/12/2024 | 700 | 0 (0.00%) | 0 |
10/12/2024 | 700 | 0 (0.00%) | 0 |
09/12/2024 | 700 | 0 (0.00%) | 0 |
10/05/2024 | Trả cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, 5,000 đồng/CP |
05/05/2023 | Trả cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
29/11/2022 | Trả cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
13/05/2022 | Trả cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, 10,000 đồng/CP |
19/05/2021 | Trả cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP May Xuất khẩu Phan Thiết
Tên tiếng Anh: Phan Thiet Gament Import - Export Joint Stock Company
Tên viết tắt:PHANTHIET GAMEX CO
Địa chỉ: 282 Nguyễn Hội - Tp.Phan Thiết - T.Bình Thuận
Người công bố thông tin: Ms. Huỳnh Thị Ngọc Chấn
Điện thoại: (84.252) 382 1947 - 382 3347
Fax: (84.252) 382 3347
Email:btexga@vnn.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm may mặc
Ngày niêm yết: 04/01/2010
Vốn điều lệ: 49,961,850,000
Số CP niêm yết: 4,996,185
Số CP đang LH: 4,996,185
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 3400353333
GPTL: 1672/QĐ - CTUBBT
Ngày cấp: 08/07/2002
GPKD: 48030000009
Ngày cấp: 22/09/2002
Ngành nghề kinh doanh chính:
Xuất khẩu các mặt hàng may mặc...
- Tiền thân là xí nghiệp may Phan Thiết là đơn vị trực thuộc CT May mặc XK Bình Thuận được thành lập tháng 01/1994
- Ngày 08/07/2002 chính thức hoạt động theo mô hình CTCP.
- 13/06/2024 Trả cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, 5,000 đồng/CP
- 07/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 15/01/2024 Giao dịch bổ sung - 131,800 CP
- 08/06/2023 Trả cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, 2,000 đồng/CP
- 09/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.