CTCP Chăn nuôi Phú Sơn (UPCoM: PSL)
Phu Son Livestock JSC
12,000
Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất12,000
KLGD
Vốn hóa141.75
Dư mua900
Dư bán8,100
Cao 52T 14,400
Thấp 52T11,200
KLBQ 52T1,475
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM350
T/S cổ tức0.03
Beta0.50
EPS
P/E-
F P/E17.39
BVPS
P/B-
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 16,326 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 2,971,379 | 25.15 | |||
CĐ Nhà nước | 8,688,981 | 73.56 | TCT Công nghiệp Thực phẩm Đồng Nai | ||
Tổ chức trong nước | 135,814 | 1.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 14,026 | 0.12 | ||
Cá nhân trong nước | 2,947,579 | 24.95 | |||
CĐ Nhà nước | 8,688,981 | 73.56 | TCT Công nghiệp Thực phẩm Đồng Nai | ||
Tổ chức trong nước | 161,914 | 1.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 33,776 | 0.16 | ||
Cá nhân trong nước | 2,953,929 | 14.41 | |||
CĐ Nhà nước | 8,688,981 | 42.38 | TCT Công nghiệp Thực phẩm Đồng Nai | ||
Tổ chức trong nước | 8,824,795 | 43.04 |