CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ (HNX: PSE)
South-East PetroVietnam Fertilizer & Chemicals JSC
10,200
Mở cửa10,200
Cao nhất10,200
Thấp nhất9,800
KLGD3,100
Vốn hóa127.50
Dư mua8,600
Dư bán14,100
Cao 52T 12,800
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T9,437
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.15
Beta0.13
EPS656
P/E15.55
F P/E6.99
BVPS13,427
P/B0.76
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 26,200 | 0.21 | ||
Cá nhân trong nước | 2,423,700 | 19.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,800 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 10,048,300 | 80.39 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 9,100 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 2,441,195 | 19.53 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,400 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 10,043,305 | 80.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/10/2020 | Cá nhân nước ngoài | 600 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 1,428,330 | 11.43 | |||
Tổ chức nước ngoài | 562,800 | 4.50 | |||
Tổ chức trong nước | 10,508,270 | 84.07 |