Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP (UPCoM: PRT)
Bình Dương Production and Trading Goods Corportation
10,500
Mở cửa10,800
Cao nhất10,800
Thấp nhất10,500
KLGD16,200
Vốn hóa3,150
Dư mua29,000
Dư bán15,500
Cao 52T 15,600
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T19,710
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta1.91
EPS435
P/E24.64
F P/E10.39
BVPS11,082
P/B0.97
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Hữu Tín | TVHĐQT | 1969 | N/a | 2018 | |
Ông Nguyễn Văn Thiền | TVHĐQT | 1957 | N/a | 1,313,000 | 1996 | |
Ông Trần Hồng Khôi | TVHĐQT | 1979 | N/a | 5,500 | N/A | |
Ông Trần Việt Anh | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn An Định | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN TC Tín dụng | N/A | ||
Ông Lê Trọng Nghĩa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1990 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 70,000 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Kim Phượng | KTT | 1988 | ThS Kế toán | 7,000 | 2022 | |
Ông Cao Hoàng Đế | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Văn Minh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Trường Long | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | 23,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Mai Hữu Tín | TVHĐQT | 1969 | N/a | 2018 | |
Ông Nguyễn Văn Thiền | TVHĐQT | 1957 | N/a | 1,500,000 | 1996 | |
Ông Trần Hồng Khôi | TVHĐQT | 1979 | N/a | 5,500 | N/A | |
Ông Trần Việt Anh | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn An Định | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN TC Tín dụng | N/A | ||
Ông Lê Trọng Nghĩa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1990 | CN Tài Chính/ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Lê Thị Thanh Thủy | GĐ | 1988 | CN Luật | - | N/A | |
Ông Ngô Châu Bình | Phó GĐ | 1986 | ThS QTKD | 500 | 2021 | |
Ông Huỳnh Hữu Hùng | GĐ Dự án | 1979 | KS Xây dựng | 5,000 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Phượng | KTT | 1988 | ThS Kế toán | 2,000 | 2022 | |
Ông Cao Hoàng Đế | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Văn Minh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Trường Long | Thành viên BKS | - | N/a | 700 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Hà Văn Thuận | CTHĐQT | 1970 | N/a | 2020 | |
Ông Mai Hữu Tín | TVHĐQT | 1969 | N/a | 2018 | ||
Ông Nguyễn Văn Thiền | TVHĐQT | 1957 | N/a | 1,500,000 | 2018 | |
Ông Trần Hồng Khôi | TVHĐQT | 1979 | N/a | 5,500 | 2013 | |
Ông Trần Việt Anh | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Võ Hồng Cường | TVHĐQT | 1965 | N/a | 2018 | ||
Ông Nguyễn An Định | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | N/a | 105,533 | 2020 | |
Ông Lê Trọng Nghĩa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1990 | N/a | 1,000 | Độc lập | |
Ông Huỳnh Hữu Hùng | GĐ PTDA và quản lý vốn | 1979 | KS Xây dựng | 5,600 | 2011 | |
Ông Nguyễn Hồng Anh | GĐ Nhân sự | 1968 | CN Kinh tế | 5,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Mai Khánh Trình | GĐ Tài chính | 1984 | CN Tài Chính | 5,200 | 2015 | |
Bà Đỗ Thị Thanh Thúy | KTT | 1985 | CN Kinh tế | 6,100 | 2005 | |
Ông Lê Văn Minh | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Thế Sự | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2000 | ||
Ông Phan Ngọc Hanh | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | 2018 |