CTCP Logistics Portserco (HNX: PRC)
Portserco Logistics JSC
21,200
Mở cửa21,000
Cao nhất21,200
Thấp nhất21,000
KLGD800
Vốn hóa25.44
Dư mua7,500
Dư bán2,900
Cao 52T 33,800
Thấp 52T16,100
KLBQ 52T4,207
NN mua-
% NN sở hữu3.72
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.70
EPS385
P/E54.54
F P/E42
BVPS29,483
P/B0.71
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 1,200 | 0.10 | ||
Cá nhân trong nước | 1,198,800 | 99.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Cá nhân nước ngoài | 537,890 | 44.82 | ||
Cá nhân trong nước | 662,110 | 55.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/04/2016 | CĐ nước ngoài | 15,240 | 1.27 | ||
CĐ trong nước | 1,163,650 | 96.97 | |||
Cổ phiếu quỹ | 21,110 | 1.76 |