Tổng Công ty cổ phần Phong Phú (UPCoM: PPH)
Phong Phu Corporation
26,500
Mở cửa26,700
Cao nhất26,700
Thấp nhất26,300
KLGD100,600
Vốn hóa1,978.78
Dư mua51,400
Dư bán16,700
Cao 52T 27,500
Thấp 52T20,800
KLBQ 52T35,827
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.15
Beta0.76
EPS4,121
P/E6.48
F P/E5.03
BVPS25,154
P/B1.06
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 23,471,498 | 31.43 | ||
CĐ lớn trong nước | 13,790,597 | 18.47 | |||
CĐ Nhà nước | 37,408,796 | 50.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 19,084,309 | 25.56 | ||
CĐ khác | 34,250 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 55,552,332 | 74.40 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | CĐ khác | 37,262,095 | 49.90 | ||
Tổ chức trong nước | 37,408,796 | 50.10 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam |