CTCP Thiết bị Bưu điện (HNX: POT)
Post And Telecommunication Equipment Factory JSC
17,600
Mở cửa17,600
Cao nhất17,700
Thấp nhất17,600
KLGD301
Vốn hóa341.97
Dư mua3,299
Dư bán299
Cao 52T 21,800
Thấp 52T14,500
KLBQ 52T1,585
NN mua-
% NN sở hữu0.07
Cổ tức TM615
T/S cổ tức0.03
Beta0.68
EPS105
P/E175.74
F P/E28.37
BVPS16,004
P/B1.16
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Hải Vân | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD/KS Kinh tế | 203,323 | 1993 |
Ông Lê Huy Đồng | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 4,393 | 2005 | |
Ông Lương Tuấn Phương | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bích Hồng | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế XD/CN Luật gia kinh tế | 2015 | ||
Ông Phạm Cảnh Huy | TVHĐQT | 1971 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tiến Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS Kinh tế | 23,391 | 2015 | |
Ông Nguyễn Huyền Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | T.S K.Tế | 47,394 | 1985 | |
Ông Trịnh An Huy | Phó TGĐ | 1969 | T.S Kỹ thuật | N/A | ||
Bà Ma Thị Nghiệm | KTT | 1970 | CN TCKT | 1994 | ||
Bà Trần Thị Hòa | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 28,872 | N/A | |
Ông Vũ Hoàng Công | Thành viên BKS | 1984 | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Hải Vân | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD/KS Kinh tế | 203,323 | 1993 |
Ông Lê Huy Đồng | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 4,393 | 2005 | |
Ông Lương Tuấn Phương | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bích Hồng | TVHĐQT | 1963 | CN Luật/CN Kinh tế | 2015 | ||
Ông Phạm Cảnh Huy | TVHĐQT | 1971 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tiến Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS Kinh tế | 23,391 | 2015 | |
Ông Nguyễn Huyền Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | T.S K.Tế | 47,394 | 1985 | |
Ông Trịnh An Huy | Phó TGĐ | 1969 | T.S Kỹ thuật | N/A | ||
Bà Ma Thị Nghiệm | KTT | 1970 | CN TCKT | 1994 | ||
Bà Trần Thị Hòa | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 28,872 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | Thành viên BKS | 1978 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Vũ Hoàng Công | Thành viên BKS | 1984 | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trần Hải Vân | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD/KS Kinh tế | 203,323 | 1993 |
Ông Lê Huy Đồng | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 4,393 | 2005 | |
Ông Lương Tuấn Phương | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bích Hồng | TVHĐQT | 1963 | CN Luật/CN Kinh tế | 2015 | ||
Ông Phạm Cảnh Huy | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tiến Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS Kinh tế | 23,391 | 2015 | |
Ông Nguyễn Huyền Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | T.S K.Tế | 47,394 | 1985 | |
Ông Trịnh An Huy | Phó TGĐ | 1969 | T.S Kỹ thuật | N/A | ||
Bà Ma Thị Nghiệm | KTT | 1970 | CN TCKT | 1994 | ||
Bà Trần Thị Hòa | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 28,872 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Vũ Hoàng Công | Thành viên BKS | 1984 | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | 2011 |