CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình (UPCoM: POB)
Thai Binh PetroVietNam Oil Joint Stock Company
50,600
Mở cửa50,600
Cao nhất50,600
Thấp nhất50,600
KLGD
Vốn hóa551.54
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 50,600
Thấp 52T50,600
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM151
T/S cổ tức-
Beta-
EPS
P/E-
F P/E183.85
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đoàn Duy Công | CTHĐQT | 1963 | KS Máy tàu biển | 4,142,001 | 2016 |
Ông Trần Minh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 1,842,000 | N/A | |
Ông Trần Minh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 1,842,000 | N/A | |
Ông Phùng Thế Vinh | Phó TGĐ | 1977 | Cử nhân | - | N/A | |
Ông Phùng Thế Vinh | Phó TGĐ | 1977 | Cử nhân | - | N/A | |
Ông Quách Văn Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1980 | Đại học | 3,270,000 | N/A | |
Ông Ngô Văn Tuân | Phó GĐ | 1981 | CN QTKD | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | KTT | 1981 | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 1994 | ||
Ông Lã Văn Dũng | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 1,199,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Thành viên BKS | 1981 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đoàn Duy Công | CTHĐQT | 1963 | KS Máy tàu biển | 4,142,001 | 2016 |
Ông Trần Minh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 1,842,000 | N/A | |
Ông Quách Văn Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1980 | Đại học | 3,270,000 | N/A | |
Ông Ngô Văn Tuân | Phó GĐ | 1981 | CN QTKD | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | KTT | 1981 | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 1994 | ||
Bà Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Thành viên BKS | 1981 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Ngọc Anh | Thành viên BKS | - | Đại học | 1,199,000 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đoàn Duy Công | CTHĐQT | 1963 | KS Máy tàu biển | 4,142,001 | 2016 |
Ông Trần Minh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Quách Văn Sơn | GĐ/TVHĐQT | - | Đại học | 3,270,000 | N/A | |
Ông Đoàn Hữu Nha | Phó GĐ | 1971 | Đại học | N/A | ||
Ông Ngô Văn Tuân | Phó GĐ | 1981 | CN QTKD | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | KTT | - | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 1994 | ||
Bà Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Ngọc Anh | Thành viên BKS | - | Đại học | 1,199,000 | 2010 |