CTCP Cơ khí Xăng dầu (HNX: PMS)
Petroleum Mechanical Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp
/ Sản xuất lò hơi, thùng chứa và container vận chuyển
30,600
Mở cửa30,600
Cao nhất30,600
Thấp nhất30,600
KLGD
Vốn hóa220.37
Dư mua6,900
Dư bán4,300
Cao 52T 35,700
Thấp 52T21,400
KLBQ 52T2,163
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,750
T/S cổ tức0.09
Beta-0.16
EPS4,241
P/E7.21
F P/E9.03
BVPS23,812
P/B1.29
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 3,792,929 | 52.48 | ||
CĐ tổ chức | 3,434,733 | 47.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 3,416,945 | 47.28 | ||
CĐ tổ chức | 3,810,717 | 52.72 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 3,443,960 | 47.65 | ||
CĐ tổ chức | 3,783,702 | 52.35 |