CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung (HOSE: PMG)
Petro Center Corporation
7,390
Mở cửa7,390
Cao nhất7,390
Thấp nhất7,390
KLGD
Vốn hóa342.43
Dư mua1,600
Dư bán1,700
Cao 52T 11,400
Thấp 52T7,400
KLBQ 52T661
NN mua-
% NN sở hữu20.18
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.10
EPS-68
P/E-109
F P/E28.54
BVPS13,772
P/B0.54
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Tiến Lãng | CTHĐQT | 1968 | Đại học | 16,217,932 | Độc lập |
Ông Lê Tấn Cẩn | TVHĐQT | 1956 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bích Thùy | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | Đại học | 9,267,542 | 2007 | |
Ông Toshio Tatsuno | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1954 | Đại học | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Trung | Phó TGĐ | 1970 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Võ Thị Ánh Nguyệt | Phó TGĐ | 1981 | CN QTKD | 140,415 | 2003 | |
Bà Nguyễn Linh Thường | KTT | 1979 | Đại học | 28,083 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Bích | Trưởng BKS | 1990 | CN Kế toán | 168 | N/A | |
Bà Lê Thị Hồng Trang | Thành viên BKS | 1985 | TC Kế toán | 28,083 | 2016 | |
Bà Trần Thị Quyên | Thành viên BKS | 1985 | TC Kế toán | 28,083 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Tiến Lãng | CTHĐQT | 1968 | Đại học | 16,217,932 | Độc lập |
Ông Lê Tấn Cẩn | TVHĐQT | 1956 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bích Thùy | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | Đại học | 6,950,542 | 2007 | |
Ông Toshio Tatsuno | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1954 | Đại học | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Trung | Phó TGĐ | 1970 | N/a | N/A | ||
Bà Võ Thị Ánh Nguyệt | Phó TGĐ | 1981 | CN QTKD | 140,415 | 2003 | |
Bà Nguyễn Linh Thường | KTT | 1979 | Đại học | 28,083 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Bích | Trưởng BKS | 1990 | CN Kế toán | 168 | N/A | |
Bà Lê Thị Hồng Trang | Thành viên BKS | 1985 | TC Kế toán | 28,083 | 2016 | |
Bà Trần Thị Quyên | Thành viên BKS | 1985 | TC Kế toán | 28,083 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Tiến Lãng | CTHĐQT | 1968 | Đại học | 16,217,939 | N/A |
Ông Lê Tấn Cẩn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Sato Ryoichi | TVHĐQT | - | N/a | 11,584,070 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bích Thùy | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | Đại học | 6,950,542 | 2007 | |
Bà Võ Thị Ánh Nguyệt | Phó TGĐ | 1981 | CN QTKD | 140,415 | 2003 | |
Bà Nguyễn Linh Thường | KTT | 1979 | Đại học | 25,530 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Bích | Trưởng BKS | - | Đại học | 168 | N/A | |
Bà Lê Thị Hồng Trang | Thành viên BKS | 1985 | TC Kế toán | 28,083 | 2016 | |
Bà Trần Thị Quyên | Thành viên BKS | 1985 | TC Kế toán | 28,083 | 2016 |