CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội (HNX: PJC)
Petrolimex Hanoi Transportation & Trading JSC
26,500
Mở cửa26,500
Cao nhất26,500
Thấp nhất26,500
KLGD
Vốn hóa194.16
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 26,500
Thấp 52T17,600
KLBQ 52T366
NN mua-
% NN sở hữu0.46
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta-
EPS4,005
P/E6.62
F P/E8.65
BVPS21,588
P/B1.23
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Văn Thành | CTHĐQT | 1966 | CN Chính trị/CN Kinh tế/KS KTVT Ô tô | 32,062 | 1999 |
Bà Hoàng Văn Bình | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Mai Ngọc Du | TVHĐQT | 1985 | CN Tài Chính | 1,000 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thanh Hằng | TVHĐQT | 1985 | Thạc sỹ Kinh tế | 143,187 | Độc lập | |
Ông Phạm Quốc Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1969 | KS K.Tế Vận tải | 25,312 | 1997 | |
Ông Đỗ Mạnh Cường | Phó GĐ | 1965 | KS Ô tô | 2,343 | 2003 | |
Ông Phạm Văn Chiến | Phó GĐ | 1970 | KS K.Tế Vận tải | N/A | ||
Ông Vũ Viết Hoàng | Phó GĐ | 1977 | CN Kinh tế | 800 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Thùy Linh | KTT | 1984 | CN TCKT | 800 | 2006 | |
Bà Vũ Thị Thu Hường | Trưởng BKS | 1973 | CN TCKT | 2,500 | 2016 | |
Bà Bùi Thị Huệ Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN TCKT | 800 | 2013 | |
Ông Nguyễn Thái Ninh | Thành viên BKS | 1984 | CN TCKT | 254,338 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Văn Thành | CTHĐQT | 1966 | CN Chính trị/CN Kinh tế/KS KTVT Ô tô | 32,062 | 1999 |
Bà Hoàng Văn Bình | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Mai Ngọc Du | TVHĐQT | 1985 | CN Tài Chính | 1,000 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thanh Hằng | TVHĐQT | 1985 | Thạc sỹ Kinh tế | 143,187 | Độc lập | |
Ông Phạm Quốc Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1969 | KS K.Tế Vận tải | 25,312 | 1997 | |
Ông Đỗ Mạnh Cường | Phó GĐ | 1965 | KS Vận tải | 2,343 | 2003 | |
Ông Phạm Văn Chiến | Phó GĐ | 1970 | KS K.Tế Vận tải | N/A | ||
Ông Vũ Viết Hoàng | Phó GĐ | 1977 | CN Kinh tế | 800 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Thùy Linh | KTT | 1984 | CN TCKT | 800 | 2006 | |
Bà Vũ Thị Thu Hường | Trưởng BKS | 1973 | CN KTTC | 2,500 | 2016 | |
Bà Bùi Thị Huệ Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN KTTC/ThS QTKD | 800 | 2013 | |
Ông Nguyễn Thái Ninh | Thành viên BKS | 1984 | CN TCKT | 254,338 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Bùi Văn Thành | CTHĐQT | 1966 | CN Chính trị/CN Kinh tế/KS KTVT Ô tô | 32,062 | 1999 |
Bà Hoàng Văn Bình | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Mai Ngọc Du | TVHĐQT | 1985 | CN Tài Chính | 1,000 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thanh Hằng | TVHĐQT | 1985 | Thạc sỹ Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Phạm Quốc Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1969 | KS K.Tế Vận tải | 25,312 | 1997 | |
Ông Đỗ Mạnh Cường | Phó GĐ | 1965 | KS Vận tải | 2,343 | 2003 | |
Ông Phạm Văn Chiến | Phó GĐ | 1970 | KS K.Tế Vận tải | N/A | ||
Ông Vũ Viết Hoàng | Phó GĐ | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Thùy Linh | KTT/GĐ Tài chính | 1984 | CN Kinh tế | 2006 | ||
Bà Vũ Thị Thu Hường | Trưởng BKS | 1973 | CN KTTC | 3,500 | 2016 | |
Bà Bùi Thị Huệ Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN KTTC/ThS QTKD | 800 | 2013 | |
Ông Nguyễn Thái Ninh | Thành viên BKS | 1984 | CN TCKT | 254,338 | N/A |