Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP (UPCoM: PIS)
PISICO Binh Dinh Corporation JSC
9,000
Mở cửa9,000
Cao nhất9,000
Thấp nhất9,000
KLGD
Vốn hóa247.50
Dư mua400
Dư bán
Cao 52T 21,300
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T60
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.05
EPS1,434
P/E6.28
F P/E2.40
BVPS13,923
P/B0.65
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV HR PISICO | 5,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Truyền Hình Cáp Quy Nhơn | 10,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nguyên liệu Giấy Quy Nhơn | 24,500 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Chế biến Gỗ Nội thất PISICO | 22,500 (Tr. VND) | 40.01 | |
CTCP Dịch vụ Phát triển Hạ tầng (PBC) | 15,000 (Tr. VND) | 99.90 | |
CTCP Kinh doanh Công Nông nghiệp Bình Định (BIDINA) | 180,000 (Tr. VND) | 50 | |
CTCP Pisico ĐăkLăk | 15,000 (Tr. VND) | 80.87 | |
CTCP PISICO Hà Thanh | 23,800 (Tr. VND) | 44.97 | |
CTy TNHH Đầu tư An Việt Phát | 350,000 (Tr. VND) | 57.14 | |
Cty TNHH SX Dăm gỗ Bình Định | 15,321 (Tr. VND) | 22.95 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV HR PISICO | 5,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Truyền Hình Cáp Quy Nhơn | 4,928 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nguyên liệu Giấy Quy Nhơn | 12,495 (Tr. VND) | 51 | |
Công ty TNHH Vật liệu xây dựng PISICO | 7,000 (Tr. VND) | 35 | |
CTCP Chế biến Gỗ Nội thất PISICO | 9,003 (Tr. VND) | 40.01 | |
CTCP Dịch vụ Phát triển Hạ tầng (PBC) | 14,985 (Tr. VND) | 99.90 | |
CTCP Kinh doanh Công Nông nghiệp Bình Định (BIDINA) | 90,000 (Tr. VND) | 50 | |
CTCP PISICO Hà Thanh | 10,703 (Tr. VND) | 44.97 | |
CTy TNHH Đầu tư An Việt | 200 (Tr. VND) | 57.14 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH MTV HR PISICO | 5,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Truyền Hình Cáp Quy Nhơn | 4,928 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nguyên liệu Giấy Quy Nhơn | 12,495 (Tr. VND) | 51 | |
Công ty TNHH Vật liệu xây dựng PISICO | 7,000 (Tr. VND) | 35 | |
CTCP Chế biến Gỗ Nội thất PISICO | 6,002 (Tr. VND) | 40.01 | |
CTCP Chế biến Gỗ PISICO Đồng An | 5,505 (Tr. VND) | 31.28 | |
CTCP Dịch vụ Phát triển Hạ tầng (PBC) | 10,625 (Tr. VND) | 70.83 | |
CTCP Kinh doanh Công Nông nghiệp Bình Định (BIDINA) | 90,000 (Tr. VND) | 50 | |
CTCP PISICO Hà Thanh | 7,420 (Tr. VND) | 44.97 |