CTCP Cao su Phước Hòa (HOSE: PHR)
Phuoc Hoa Rubber Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo
56,500
Mở cửa56,100
Cao nhất57,800
Thấp nhất55,800
KLGD424,300
Vốn hóa7,655.70
Dư mua8,600
Dư bán17,100
Cao 52T 64,500
Thấp 52T39,100
KLBQ 52T511,626
NN mua7,800
% NN sở hữu18.35
Cổ tức TM1,950
T/S cổ tức0.03
Beta0.90
EPS3,449
P/E16.53
F P/E6.73
BVPS28,786
P/B1.98
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công Ty TNHH Cao su và Lâm nghiệp Phước Hòa Đắk Lắk | 200,000 (Tr. VND) | 90.20 |
Công ty TNHH MTV Cao su Phước Hòa Đắk Lắk | 100,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển cao su Phước Hòa - Kampongthom | 918,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Bóng thể thao Ngôi sao Geru | 22,000 (Tr. VND) | 26.82 | |
CTCP Cao su Trường Phát | 50,000 (Tr. VND) | 70 | |
CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 240,000 (Tr. VND) | 32.85 | |
CTCP Khu Công nghiệp Tân Bình | 160,000 (Tr. VND) | 80 | |
CTCP Thành phố Nội thất Việt Nam | 20,000 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công Ty TNHH Cao su và Lâm nghiệp Phước Hòa Đắk Lắk | 200,000 (Tr. VND) | 93 |
Công ty TNHH MTV Cao su Phước Hòa Đắk Lắk | 100,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển cao su Phước Hòa - Kampongthom | 1,130,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Bóng thể thao Ngôi sao Geru | 22,000 (Tr. VND) | 26.82 | |
CTCP Cao su Trường Phát | 50,000 (Tr. VND) | 70 | |
CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 240,000 (Tr. VND) | 32.85 | |
CTCP Khu Công nghiệp Tân Bình | 160,000 (Tr. VND) | 80 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công Ty TNHH Cao su và Lâm nghiệp Phước Hòa Đắk Lắk | 200,000 (Tr. VND) | 92.91 |
Công ty TNHH MTV Cao su Phước Hòa Đắk Lắk | 100,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển cao su Phước Hòa - Kampongthom | 1,130,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Bóng thể thao Ngôi sao Geru | 22,000 (Tr. VND) | 26.82 | |
CTCP Cao su Trường Phát | 50,000 (Tr. VND) | 70 | |
CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 160,000 (Tr. VND) | 32.85 | |
CTCP Khu Công nghiệp Tân Bình | 160,000 (Tr. VND) | 80 | |
CTCP Thành Phố Nội thất Việt Nam | 20,000 (Tr. VND) | 51 |