CTCP Cao su Phước Hòa (HOSE: PHR)
Phuoc Hoa Rubber Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo
56,500
Mở cửa56,100
Cao nhất57,800
Thấp nhất55,800
KLGD424,300
Vốn hóa7,655.70
Dư mua8,600
Dư bán17,100
Cao 52T 64,500
Thấp 52T39,100
KLBQ 52T511,626
NN mua7,800
% NN sở hữu18.35
Cổ tức TM1,950
T/S cổ tức0.03
Beta0.90
EPS3,449
P/E16.53
F P/E6.73
BVPS28,786
P/B1.98
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Huỳnh Kim Nhựt | CTHĐQT | 1973 | ThS Kinh tế | 77,866 | 2015 |
Ông Mai Hữu Tín | TVHĐQT | 1969 | T.S K.Tế | Độc lập | ||
Ông Trần Bình Luận | TVHĐQT | 1952 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Tược | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | Cử nhân | 428,506 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Phi Nga | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN K.Tế N.Lâm | 2019 | ||
Ông Võ Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ Nông nghiệp | 2018 | ||
Bà Nguyễn Đình Cường | Phụ trách Kế toán | 1991 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Võ Thanh Hải | Trưởng BKS | - | CN Luật/CN Kinh tế | 1,500 | N/A | |
Ông Trần Anh Sơn | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Vũ Quốc Anh | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 6,000 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Huỳnh Kim Nhựt | CTHĐQT | 1973 | ThS Kinh tế | 77,866 | 2015 |
Ông Mai Hữu Tín | TVHĐQT | 1969 | T.S K.Tế | Độc lập | ||
Ông Trần Bình Luận | TVHĐQT | 1952 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Tược | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | Cử nhân | 428,506 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Phi Nga | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN K.Tế N.Lâm | 2019 | ||
Ông Võ Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ Nông nghiệp | 2018 | ||
Ông Trần Hoàng Giang | KTT | 1980 | Thạc sỹ Kinh tế | 2018 | ||
Ông Võ Thanh Hải | Trưởng BKS | - | CN Luật/CN Kinh tế | 1,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Đức | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 3,054 | N/A | |
Ông Vũ Quốc Anh | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Huỳnh Kim Nhựt | CTHĐQT | 1973 | N/a | 77,866 | N/A |
Ông Mai Hữu Tín | TVHĐQT | 1969 | T.S K.Tế | 2021 | ||
Ông Trần Bình Luận | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Tược | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | Cử nhân | 225,106 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Phi Nga | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN K.Tế N.Lâm | - | N/A | |
Ông Võ Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ Nông nghiệp | - | N/A | |
Ông Trần Hoàng Giang | KTT | 1980 | Thạc sỹ Kinh tế | - | N/A | |
Ông Võ Thanh Hải | Trưởng BKS | - | CN Luật/CN Kinh tế | 1,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Đức | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Vũ Quốc Anh | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | - | 2008 |