CTCP Pin Hà Nội (HNX: PHN)
Ha Noi Battery Joint Stock Company
57,300
Mở cửa57,300
Cao nhất57,300
Thấp nhất57,300
KLGD200
Vốn hóa415.65
Dư mua2,600
Dư bán500
Cao 52T 61,500
Thấp 52T32,800
KLBQ 52T238
NN mua-
% NN sở hữu49.12
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.08
Beta1.06
EPS8,291
P/E6.28
F P/E10.95
BVPS23,190
P/B2.25
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
21/03/2023 | GP Batteries International Limited | 3,554,233 | 49 |
Lê Xuân Lương | 421,400 | 5.81 | |
Phạm Văn Nghĩa | 364,350 | 5.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | GP Batteries International Limited | 3,554,233 | 49 |
Lê Xuân Lương | 403,000 | 5.55 | |
Phạm Văn Nghĩa | 364,350 | 5.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | GP Batteries International Limited | 3,554,233 | 49 |
Phạm Văn Nghĩa | 364,350 | 5.02 |