CTCP Pin Hà Nội (HNX: PHN)
Ha Noi Battery Joint Stock Company
57,300
Mở cửa57,300
Cao nhất57,300
Thấp nhất57,300
KLGD200
Vốn hóa415.65
Dư mua2,600
Dư bán500
Cao 52T 61,500
Thấp 52T32,800
KLBQ 52T238
NN mua-
% NN sở hữu49.12
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.08
Beta1.06
EPS8,291
P/E6.28
F P/E10.95
BVPS23,190
P/B2.25
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Văn Nghĩa | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 1,525,061 | 1984 |
Ông Lam Hin Lap Michael | TVHĐQT | 1969 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lam Wai Man Edward | TVHĐQT | - | N/a | - | 2023 | |
Bà Quek Guet Ngoh | TVHĐQT | 1959 | Cử nhân | 2,176,333 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1963 | 262,513 | 1980 | ||
Ông Nguyễn Cao Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1966 | KS Điện hóa | 7,723 | 1991 | |
Ông Võ Khánh Toàn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | CN QTKD Thương mại | 16,800 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | KTT | 1981 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Hải | Trưởng BKS | 1953 | CN Kinh tế | 34,965 | N/A | |
Ông Huỳnh Tín Đình | Thành viên BKS | 1963 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Ông Nguyễn Thanh Đức | Thành viên BKS | 1974 | Kỹ sư | 8,303 | 1998 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Văn Nghĩa | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 1,525,061 | 1984 |
Ông Lam Hin Lap Michael | TVHĐQT | 1961 | N/a | Độc lập | ||
Bà Quek Guet Ngoh | TVHĐQT | 1959 | Cử nhân | 2,176,333 | N/A | |
Ông Yarmalu Prasad Tantry | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thanh Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1963 | 262,513 | 1980 | ||
Ông Nguyễn Cao Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1966 | KS Điện hóa | 7,723 | 1991 | |
Ông Võ Khánh Toàn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | CN QTKD Thương mại | 16,800 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | KTT | 1981 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Hải | Trưởng BKS | 1953 | CN Kinh tế | 34,965 | N/A | |
Ông Huỳnh Tín Đình | Thành viên BKS | 1963 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Ông Nguyễn Thanh Đức | Thành viên BKS | 1974 | Kỹ sư | 8,303 | 1998 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phạm Văn Nghĩa | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 1,525,061 | 1984 |
Ông Nguyễn Thanh Quang | TVHĐQT | 1965 | Kỹ sư | 16,727 | 1983 | |
Bà Quek Guet Ngoh | TVHĐQT | 1959 | Cử nhân | 2,176,333 | Độc lập | |
Ông Tsui Wing Fai | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Cơ Khí/KS QTKD | 480,702 | 1980 | |
Ông Nguyễn Cao Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1966 | KS Điện hóa | 7,723 | 1991 | |
Ông Võ Khánh Toàn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | CN QTKD Thương mại | 16,800 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | Trưởng phòng TCKT | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Hải | Trưởng BKS | 1953 | CN Kinh tế | 34,965 | Độc lập | |
Ông Huỳnh Tín Đình | Thành viên BKS | 1963 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Ông Nguyễn Thanh Đức | Thành viên BKS | 1974 | Kỹ sư | 8,303 | 1998 |