CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings (HOSE: PHC)
Phuc Hung Holdings Construction JSC
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
6,640
Mở cửa6,700
Cao nhất6,700
Thấp nhất6,640
KLGD2,000
Vốn hóa336.53
Dư mua5,500
Dư bán16,200
Cao 52T 11,100
Thấp 52T5,700
KLBQ 52T343,571
NN mua-
% NN sở hữu0.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.82
EPS150
P/E44.57
F P/E7.55
BVPS13,229
P/B0.51
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Cao Tùng Lâm | CTHĐQT | 1971 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 5,911,990 | 2002 |
Ông Đỗ Nguyên An | TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 462,973 | 2014 | |
Ông Nguyễn Công Khanh | TVHĐQT | 1966 | KS K.Tế XD | 1,463,813 | 2011 | |
Ông Nguyễn Đức Thắng | TVHĐQT | 1969 | KS Xây dựng | 862,397 | 2003 | |
Ông Nguyễn Ngọc Điệp | TVHĐQT | 1959 | ThS QTKD/KS Đô thị | Độc lập | ||
Ông Trần Huy Tưởng | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 934,370 | 2011 | |
Ông Trần Hồng Phúc | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 676,155 | 2010 | |
Ông Lã Đức Thọ | Phó TGĐ | 1974 | Ths Quản lý Xây dựng | 2023 | ||
Ông Lê Quốc Tuấn | Phó TGĐ | 1981 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 105,600 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hoàng Anh | Phó TGĐ | 1981 | KS Xây dựng | 72,288 | 2021 | |
Ông Trần Thắng Lợi | Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD/KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 97,328 | 2016 | |
Bà Ngô Thị Minh Nguyệt | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 66,647 | 2006 | |
Ông Nguyễn Như Phi | Trưởng BKS | 1980 | Thạc sỹ | 40,000 | 2017 | |
Ông Cao Xuân Dũng | Thành viên BKS | 1986 | KS K.Tế XD | 65 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Thanh Tuyền | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Cao Tùng Lâm | CTHĐQT | 1971 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 5,911,990 | 2002 |
Ông Đỗ Nguyên An | TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 762,973 | 2014 | |
Ông Nguyễn Công Khanh | TVHĐQT | 1966 | KS K.Tế XD | 1,463,813 | 2011 | |
Ông Nguyễn Đức Thắng | TVHĐQT | 1969 | KS Xây dựng | 862,397 | 2003 | |
Ông Nguyễn Ngọc Điệp | TVHĐQT | 1959 | ThS QTKD/KS Đô thị | Độc lập | ||
Ông Trần Huy Tưởng | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 1,867,370 | 2011 | |
Ông Trần Hồng Phúc | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 676,155 | 2010 | |
Ông Lê Quốc Tuấn | Phó TGĐ | 1981 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 110,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hoàng Anh | Phó TGĐ | 1981 | KS Xây dựng | 72,288 | 2021 | |
Ông Trần Thắng Lợi | Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD/KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 97,328 | 2016 | |
Bà Ngô Thị Minh Nguyệt | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 66,647 | 2006 | |
Ông Nguyễn Như Phi | Trưởng BKS | 1980 | Thạc sỹ | 40,000 | 2017 | |
Ông Cao Xuân Dũng | Thành viên BKS | 1986 | KS K.Tế XD | 65 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Thanh Tuyền | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Cao Tùng Lâm | CTHĐQT | 1971 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 5,911,990 | 2002 |
Ông Lê Quốc Tuấn | TVHĐQT | 1981 | N/a | 110,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Công Khanh | TVHĐQT | 1966 | KS K.Tế XD | 1,463,813 | 2011 | |
Ông Nguyễn Đức Thắng | TVHĐQT | 1969 | KS Xây dựng | 862,397 | 2003 | |
Bà Nguyễn Ngọc Điệp | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Huy Tưởng | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 1,867,370 | 2011 | |
Ông Trần Hồng Phúc | TGĐ | 1972 | 676,155 | N/A | ||
Ông Đỗ Nguyên An | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | KS Xây dựng | 800,573 | 2014 | |
Ông Nguyễn Hoàng Anh | Phó TGĐ | 1990 | N/a | 72,288 | N/A | |
Ông Trần Thắng Lợi | Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD/KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 97,328 | N/A | |
Bà Ngô Thị Minh Nguyệt | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 66,647 | 2006 | |
Ông Cao Xuân Dũng | Thành viên BKS | 1986 | KS K.Tế XD | 65 | N/A | |
Ông Nguyễn Như Phi | Thành viên BKS | 1980 | Thạc sỹ | 40,000 | 2017 | |
Bà Phạm Thị Thanh Tuyền | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2016 |