CTCP PGT Holdings (HNX: PGT)
PGT Holdings Joint Stock Company
10,900
Mở cửa10,800
Cao nhất11,200
Thấp nhất10,300
KLGD7,210
Vốn hóa100.74
Dư mua16,990
Dư bán46,990
Cao 52T 10,900
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T10,717
NN mua600
% NN sở hữu47.18
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-1.24
EPS270
P/E39.62
F P/E2.03
BVPS4,612
P/B2.32
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/03/2025 | 10,900 | 200 (+1.87%) | 7,210 |
27/03/2025 | 10,700 | 700 (+7%) | 38,501 |
26/03/2025 | 10,000 | 700 (+7.53%) | 38,000 |
25/03/2025 | 9,300 | 800 (+9.41%) | 56,100 |
24/03/2025 | 8,500 | 700 (+8.97%) | 32,729 |
16/03/2012 | Trả cổ tức năm 2011 bằng tiền, 500 đồng/CP |
01/04/2011 | Trả cổ tức năm 2010 bằng tiền, 700 đồng/CP |
28/10/2010 | Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 |
17/03/2010 | Trả cổ tức đợt 1/2009 bằng tiền, 500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP PGT Holdings
Tên tiếng Anh: PGT Holdings Joint Stock Company
Tên viết tắt:PGT Holdings
Địa chỉ: Lầu 12 Tòa nhà Pax Sky 144-146-148 Lê Lai - P. Bến Thành - Q. 1 - Tp. HCM
Người công bố thông tin: Ms. Tống Nguyễn Thị Thủy Tiên
Điện thoại: (84.28) 6684 0446
Fax: (84.28) 3512 4124
Email:info@pgt-holdings.com
Website:https://www.pgt-holdings.com
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Vận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ
Ngày niêm yết: 25/12/2009
Vốn điều lệ: 92,418,010,000
Số CP niêm yết: 9,241,801
Số CP đang LH: 9,241,801
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0303527483
GPTL:
Ngày cấp: 06/09/2007
GPKD: 4103007740
Ngày cấp: 06/09/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- M&A, tài chính;
- Cung ứng và quản lý nguồn lao động;
- Bất động sản, khách sạn
- Tư vấn đầu tư.
Tiền thân là CTy TNHH Taxi gas Sài Gòn Petrolimex được hình thành dựa trên sự góp vốn của các CTy thành viên thuộc TCTy Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex)
- 21/06/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 30/06/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 23/11/2022 Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2022
- 17/06/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 25/10/2021 Đưa cổ phiếu ra khỏi diện kiểm soát
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.