CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam (HOSE: PGD)
PetroVietNam Low Pressure Gas Distribution JSC
34,600
Mở cửa34,600
Cao nhất34,600
Thấp nhất34,600
KLGD
Vốn hóa3,425.31
Dư mua6,500
Dư bán1,200
Cao 52T 49,500
Thấp 52T30,200
KLBQ 52T9,306
NN mua-
% NN sở hữu47.04
Cổ tức TM4,500
T/S cổ tức0.13
Beta0.24
EPS1,992
P/E17.37
F P/E15.40
BVPS14,498
P/B2.39
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Minh Hải | CTHĐQT/Phó GĐ | 1977 | CN Kinh tế | 2007 | |
Bà Nguyễn Thục Quyên | TVHĐQT | 1970 | CN TCKT/CN Anh văn | 9,000,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Hạnh Thục | TVHĐQT | 1977 | CN QTKD/CN Anh văn | Độc lập | ||
Ông Yosuke Fujii | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Thanh Nam | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Khoan dầu/ThS Quản lý K.Tế | 16,650,000 | 2014 | |
Ông Đinh Ngọc Huy | Phó GĐ | 1973 | KS Điện tử/ThS QTKD | 20,100 | 2007 | |
Ông Đỗ Phạm Hồng Minh | Phó GĐ | 1978 | KS Khoan dầu | 2015 | ||
Ông Nguyễn Nhật Quốc Toản | Phó GĐ | 1980 | N/A | |||
Ông Nguyễn Quang Huy | Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế đối ngoại | 618 | 2007 | |
Ông Đặng Quốc Vương | KTT | 1985 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thu Hà | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán/ThS Quản lý K.Tế | 2014 | ||
Ông Phạm Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1971 | ThS Tài chính | 2022 | ||
Bà Trần Huỳnh Thanh Tú | Thành viên BKS | 1989 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Trung Chính | CTHĐQT | 1962 | ThS QTKD | 19,800,000 | 2015 |
Bà Nguyễn Thục Quyên | TVHĐQT | 1970 | CN TCKT/CN Anh văn | 9,000,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Hạnh Thục | TVHĐQT | 1977 | CN QTKD/CN Anh văn | - | N/A | |
Ông Yosuke Fujii | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Thanh Nam | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Khoan dầu | 16,650,000 | 2014 | |
Ông Đinh Ngọc Huy | Phó GĐ | 1973 | 14,600 | 2007 | ||
Ông Đỗ Phạm Hồng Minh | Phó GĐ | 1978 | KS Khoan dầu | 2015 | ||
Ông Lê Minh Hải | Phó GĐ | 1977 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Ông Nguyễn Quang Huy | Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế đối ngoại | 618 | 2007 | |
Ông Đặng Quốc Vương | KTT | 1985 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thu Hà | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán/ThS Quản lý K.Tế | 2014 | ||
Ông Phạm Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1971 | N/a | 2022 | ||
Bà Trần Huỳnh Thanh Tú | Thành viên BKS | 1989 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Trần Trung Chính | CTHĐQT | 1962 | ThS QTKD | 19,800,000 | 2015 |
Ông Lê Bá Khánh Anh | TVHĐQT | 1982 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thục Quyên | TVHĐQT | 1970 | CN TCKT/CN Anh văn | N/A | ||
Ông Wataru Fujisaki | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Thanh Nam | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Khoan dầu | 16,650,000 | 2014 | |
Ông Đinh Ngọc Huy | Phó GĐ | 1973 | KS Điện tử/ThS QTDN | 2007 | ||
Ông Đỗ Phạm Hồng Minh | Phó GĐ | 1978 | KS Khoan dầu | 2015 | ||
Ông Lê Minh Hải | Phó GĐ | 1977 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Ông Nguyễn Quang Huy | Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế đối ngoại | 618 | 2007 | |
Ông Đặng Quốc Vương | KTT | 1985 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thu Hà | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | 2014 | ||
Bà Đặng Thị Hồng Yến | Thành viên BKS | 1973 | CN TCKT | 2007 | ||
Ông Trần Huỳnh Thanh Tú | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |