Ngân hàng TMCP Thịnh vượng và Phát triển (UPCoM: PGB)
Prosperity and Growth Commercial Joint Stock Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
18,100
Mở cửa18,500
Cao nhất18,500
Thấp nhất18,000
KLGD1,500
Vốn hóa7,602
Dư mua9,700
Dư bán43,200
Cao 52T 23,600
Thấp 52T16,100
KLBQ 52T120,368
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.97
EPS826
P/E21.80
F P/E13.65
BVPS11,802
P/B1.53
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Mạnh Thắng | CTHĐQT | 1962 | N/a | N/A | |
Ông Đào Phong Trúc Đại | Phó CTHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thành Lâm | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Vương Phúc Chính | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Đinh Thị Huyền Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | Tiến sỹ | N/A | ||
Ông Đinh Thành Nghiệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế Công nghiệp/CN Luật gia kinh tế | 3,076,380 | 2005 | |
Ông Hoàng Xuân Hiệp | Phó TGĐ | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Thành Tô | Phó TGĐ | 1966 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | KTT | 1969 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Ông Trần Ngọc Dũng | Trưởng BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Hạ Hồng Mai | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Ông Trịnh Mánh Hoán | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Quang Định | CTHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 36,041,289 | 2005 |
Ông Lưu Văn Tuyển | TVHĐQT | 1969 | 23,600 | 2014 | ||
Ông Nguyễn Mạnh Hải | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD | 18,154 | 2007 | |
Ông Nguyễn Tiến Dũng | TVHĐQT | 1973 | N/a | 11,053 | 2006 | |
Ông Nilesh Ratilal Banglorewala | TVHĐQT | 1965 | N/a | Độc lập | ||
Ông Oliver Schwarzhaupt | TVHĐQT | 1967 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Ngọc Năm | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 48,000,000 | 2003 | |
Ông Nguyễn Phi Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Ông Đinh Thành Nghiệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Luật/CN Kinh tế | 3,076,380 | 2005 | |
Ông Hoàng Long | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ | 2007 | ||
Ông Hoàng Xuân Hiệp | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Tô | Phó TGĐ | 1966 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | KTT | 1969 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Vinh | Trưởng BKS | 1983 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2020 | ||
Bà Dương Ánh Tuyết | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Hạ Hồng Mai | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
29/07/2022 | Ông Nguyễn Quang Định | CTHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 36,041,289 | 2005 |
Ông Lưu Văn Tuyển | TVHĐQT | 1969 | 23,600 | 2014 | ||
Ông Nguyễn Tiến Dũng | TVHĐQT | 1973 | N/a | 11,053 | 2006 | |
Ông Nilesh Ratilal Banglorewala | TVHĐQT | 1965 | N/a | - | N/A | |
Ông Oliver Schwarzhaupt | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Ngọc Năm | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 48,000,000 | 2003 | |
Bà Đỗ Thị Đức Minh | Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị | 1975 | Thạc sỹ Kinh tế | 2008 | ||
Ông Đinh Thành Nghiệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Luật/CN Kinh tế | 3,076,380 | 2005 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD | 18,154 | 2007 | |
Ông Nguyễn Phi Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | - | 2007 | |
Ông Hoàng Long | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ | 7,542 | 2007 | |
Ông Hoàng Xuân Hiệp | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Tô | Phó TGĐ | 1966 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | KTT | 1969 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Vinh | Trưởng BKS | 1983 | CN Tài chính - Ngân hàng | - | 2020 | |
Bà Dương Ánh Tuyết | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Hạ Hồng Mai | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Bà Trần Vân Hương | Thành viên BKS | 1989 | ThS Kinh tế | 2014 |