Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí (HOSE: PET)
Petrovietnam General Services JSC Corporation
23,900
Mở cửa23,500
Cao nhất23,900
Thấp nhất23,500
KLGD25,400
Vốn hóa2,550.66
Dư mua11,600
Dư bán27,200
Cao 52T 31,300
Thấp 52T21,100
KLBQ 52T701,779
NN mua-
% NN sở hữu0.94
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.47
EPS985
P/E24.31
F P/E10.71
BVPS19,927
P/B1.20
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 113,600 (Tr. VND) | 79.97 |
CTCP Môi trường xanh Pedaco | 77,800 (Tr. VND) | 48.50 | |
CTCP Quản lý và Khai thác Tài sản Dầu khí (PSA) | 58,900 (Tr. VND) | 71.46 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Kinh doanh Văn phòng Dầu khí (Petro Tower) | 14,400 (Tr. VND) | 24 |
Công ty TNHH Nghỉ dưỡng Quốc tế Vịnh Hòa Emeral Bay | 16,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Dịch vụ Logistic Dầu khí Việt Nam (PSL) | 6,600 (Tr. VND) | 44 | |
CTCP Dịch vụ Môi trường và Năng lượng Petro | 9,000 (Tr. VND) | 45 | |
CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 113,600 (Tr. VND) | 80.04 | |
CTCP DV Tổng hợp Dầu khí Vũng Tàu (PSV) | 64,300 (Tr. VND) | 70 | |
CTCP Hội tụ Thông minh (Smartcom) | 16,500 (Tr. VND) | 55 | |
CTCP Môi trường xanh Pedaco | 76,600 (Tr. VND) | 48.50 | |
CTCP Phân phối Sản phẩm Công nghệ cao Dầu khí | 5,100 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Quản lý và Khai thác Tài sản Dầu khí (PSA) | 59,000 (Tr. VND) | 71.46 | |
CTCP Thương mại Dịch vụ Dầu khí Miền Trung (PSMT) | 74,700 (Tr. VND) | 99.79 | |
CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Biển (POTS) | 31,700 (Tr. VND) | 60 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Kinh doanh Văn phòng Dầu khí (Petro Tower) | 164,041 (Tr. VND) | 24 |
CTCP Dịch vụ Logistic Dầu khí Việt Nam (PSL) | 15,000 (Tr. VND) | 44 | |
CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 213,265 (Tr. VND) | 80 | |
CTCP DV Tổng hợp Dầu khí Vũng Tàu (PSV) | 90,000 (Tr. VND) | 70 | |
CTCP Hội tụ Thông minh (Smartcom) | 30,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Phân phối Sản phẩm Công nghệ cao Dầu khí | 10,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Quản lý và Khai thác Tài sản Dầu khí (PSA) | 74,800 (Tr. VND) | 71.46 | |
CTCP Thương mại Dịch vụ Dầu khí Miền Trung (PSMT) | 107,000 (Tr. VND) | 99.79 | |
CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Biển (POTS) | 50,000 (Tr. VND) | 60 |