CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE: PDR)
Phat Dat Real Estate Development JSC
26,450
Mở cửa26,300
Cao nhất27,000
Thấp nhất26,100
KLGD7,156,900
Vốn hóa19,541.55
Dư mua646,300
Dư bán131,500
Cao 52T 33,000
Thấp 52T13,100
KLBQ 52T12,686,743
NN mua622,200
% NN sở hữu8.27
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.49
EPS1,026
P/E26.03
F P/E29.01
BVPS13,036
P/B2.05
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Đạt | CTHĐQT | 1970 | CN QTKD | 283,231,873 | 2004 |
Ông Nguyễn Tấn Danh | Phó CTHĐQT | 1990 | CN QTKD | 3,397,652 | 2015 | |
Ông Bùi Quang Anh Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 1,215,523 | 2014 | |
Ông Nguyễn Đình Trí | Phó TGĐ | 1974 | KS Xây dựng | 109,040 | 2021 | |
Ông Nguyễn Khắc Sinh | Phó TGĐ | 1978 | ThS Xây dựng | 52,183 | N/A | |
Ông Phan Lê Hòa | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Trương Ngọc Dũng | Phó TGĐ | 1984 | Ths Q.lý Dự án | 52,544 | 2007 | |
Bà Ngô Thúy Vân | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 323,713 | N/A | |
Ông Dương Hảo Tôn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1968 | ThS QTKD/CN Vật lý | Độc lập | ||
Ông Lê Quang Phúc | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1966 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 2,879,985 | N/A | |
Ông Trần Trọng Gia Vinh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | ThS Kinh tế/CN QTKD Thương mại | 10,500 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Đạt | CTHĐQT | 1970 | CN QTKD | 288,499,873 | 2004 |
Bà Trần Thị Hường | Phó CTHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1961 | CN Kinh tế | 2,662,494 | 2006 | |
Ông Nguyễn Tấn Danh | Phó CTHĐQT | 1990 | CN QTKD | 3,397,652 | 2015 | |
Ông Đoàn Viết Đại Từ | TVHĐQT | 1963 | ThS QTKD | 1,832,913 | 2008 | |
Ông Khương Văn Mười | TVHĐQT | 1949 | Kiến trúc sư | Độc lập | ||
Ông Bùi Quang Anh Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 21,221,105 | 2014 | |
Ông Nguyễn Đình Trí | Phó TGĐ | 1974 | KS Xây dựng | 109,040 | 2021 | |
Ông Nguyễn Khắc Sinh | Phó TGĐ | 1978 | Thạc sỹ | 92,152 | 2016 | |
Ông Trương Ngọc Dũng | Phó TGĐ | 1984 | Ths Q.lý Dự án | 95,001 | 2007 | |
Ông Vũ Kim Điền | Phó TGĐ | 1977 | ThS Kỹ thuật | 2022 | ||
Bà Ngô Thúy Vân | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 647,503 | N/A | |
Ông Trần Trọng Gia Vinh | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1974 | CN QTKD/ThS Kinh tế | 9,600 | Độc lập | |
Ông Lê Quang Phúc | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1966 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 2,161,985 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Văn Đạt | CTHĐQT | 1970 | CN QTKD | 243,690,510 | 2004 |
Bà Trần Thị Hường | Phó CTHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1961 | CN Kinh tế | 1,953,408 | 2006 | |
Ông Nguyễn Tấn Danh | Phó CTHĐQT | 1990 | CN QTKD | 2,192,775 | 2015 | |
Ông Đoàn Viết Đại Từ | TVHĐQT | 1963 | ThS QTKD | 871,690 | N/A | |
Ông Khương Văn Mười | TVHĐQT | 1949 | Kiến trúc sư | Độc lập | ||
Ông Bùi Quang Anh Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 2,355,911 | 2014 | |
Ông Dương Hồng Cẩm | Phó TGĐ | - | ThS QTKD | 80,000 | 2021 | |
Ông Nguyễn Đình Trí | Phó TGĐ | 1974 | KS Xây dựng | 80,000 | 2021 | |
Ông Nguyễn Khắc Sinh | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Thảo | Phó TGĐ | 1978 | N/a | 130,000 | N/A | |
Ông Phạm Trọng Hoà | Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD | 128,045 | N/A | |
Ông Trương Ngọc Dũng | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lê Thị Thu Hương | KTT/GĐ Tài chính | 1976 | CN Kế toán | - | N/A | |
Ông Trần Trọng Gia Vinh | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1974 | CN QTKD/ThS Kinh tế | 8,456 | Độc lập | |
Ông Lê Quang Phúc | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1966 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 1,148,192 | 2018 |