Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Điện lực Dầu khí Bắc Kạn (OTC: PBK)
Bac Kan Petro VietNam Power Joint Stock Company
Trending:
HPG (74,824) -
NVL (58,325) -
DIG (56,493) -
MWG (55,440) -
FPT (45,542)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Văn Dũng | CTHĐQT | 1961 | N/a | | N/A |
Ông Phạm Văn Hạnh | TVHĐQT | 1963 | Đại học | | 2010 |
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn | GĐ/TVHĐQT | 1980 | KS Điện | | N/A |
Bà Nguyễn Ngọc Hà | KTT | 1983 | CN Kinh tế | | N/A |
Bà Lê Thị Hiên | Trưởng BKS | 1984 | N/a | | N/A |
Bà Đinh Thị Trang Nhung | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế/N/a | | N/A |
Ông Trần Văn Hiền | Thành viên BKS | 1981 | Đại học | | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2018 | Ông Mai Xuân Nam | CTHĐQT | 1975 | KS Cơ Khí | 4,004,600 | 2009 |
Ông Phạm Văn Hạnh | TVHĐQT | 1963 | Đại học | - | 2010 |
Ông Đỗ Xuân Bình | GĐ/TVHĐQT | 1973 | Thạc sỹ | 4,141,000 | 2016 |
Ông Tống Văn Bình | Phó GĐ | 1980 | ThS Kỹ thuật | 500 | 2010 |
Ông Lã Quang Dũng | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 700 | 2010 |
Ông Nguyễn Thanh Khiết | Trưởng BKS | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 500 | 2010 |
Bà Nguyễn Thị Hằng | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 500 | 2011 |
Ông Trần Văn Hiền | Thành viên BKS | 1981 | Đại học | | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2017 | Ông Mai Xuân Nam | CTHĐQT | 1975 | KS Cơ Khí | 4,004,600 | 2009 |
Ông Phạm Văn Hạnh | TVHĐQT | 1963 | Đại học | - | 2010 |
Ông Đỗ Xuân Bình | GĐ/TVHĐQT | 1973 | Thạc sỹ | 4,141,000 | 2016 |
Ông Tống Văn Bình | Phó GĐ | 1980 | ThS Kỹ thuật | 500 | 2010 |
Ông Lã Quang Dũng | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 700 | 2010 |
Ông Nguyễn Thanh Khiết | Trưởng BKS | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 500 | 2010 |
Bà Nguyễn Thị Hằng | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 500 | 2011 |
Ông Trần Văn Hiền | Thành viên BKS | 1981 | Đại học | | 2011 |