CTCP Phốt Pho Apatit Việt Nam (UPCoM: PAT)
Vietnam Apatite – Phosphorus Joint Stock Company
90,600
Mở cửa89,300
Cao nhất91,500
Thấp nhất89,300
KLGD31,800
Vốn hóa2,265
Dư mua2,300
Dư bán2,300
Cao 52T 91,300
Thấp 52T74,700
KLBQ 52T19,490
NN mua-
% NN sở hữu0.37
Cổ tức TM9,500
T/S cổ tức0.11
Beta0.99
EPS11,554
P/E7.73
F P/E7.44
BVPS23,098
P/B3.87
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/06/2025 | 90,600 | 1,300 (+1.46%) | 31,800 |
13/06/2025 | 89,100 | -1,100 (-1.22%) | 8,600 |
12/06/2025 | 90,100 | 500 (+0.56%) | 14,500 |
11/06/2025 | 90,000 | 1,400 (+1.58%) | 40,200 |
10/06/2025 | 88,600 | 100 (+0.11%) | 16,300 |
24/04/2025 | Trả cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, 2,500 đồng/CP |
19/11/2024 | Trả cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, 7,000 đồng/CP |
12/04/2024 | Trả cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
19/12/2023 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 9,000 đồng/CP |
07/04/2023 | Trả cổ tức đợt 3/2022 bằng tiền, 10,655 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Phốt Pho Apatit Việt Nam
Tên tiếng Anh: Vietnam Apatite – Phosphorus Joint Stock Company
Tên viết tắt:VAPAC
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Tằng Loỏng - Thị trấn Tằng Loỏng - H. Bảo Thắng - T. Lào Cai
Người công bố thông tin:
Điện thoại:
Fax:
Website:https://pacvietnam.vn/
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngày niêm yết: 17/06/2022
Vốn điều lệ: 250,000,000,000
Số CP niêm yết: 25,000,000
Số CP đang LH: 25,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD:
Ngày cấp:
- Tháng 1/2014 : Vốn điều lệ ban đầu 150 tỷ đồng.
- Tháng 5/2021 : Tăng vốn điều lệ lên 250 tỷ đồng.
- Ngày 17/06/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 120,000 đ/CP.
- 09/05/2025 Trả cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, 2,500 đồng/CP
- 27/03/2025 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
- 20/12/2024 Trả cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, 7,000 đồng/CP
- 29/04/2024 Trả cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 27/03/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.