CTCP Chứng khoán Tiên Phong (HOSE: ORS)
Tien Phong Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
14,200
Mở cửa14,400
Cao nhất14,400
Thấp nhất14,000
KLGD1,342,800
Vốn hóa4,260
Dư mua112,200
Dư bán81,000
Cao 52T 18,300
Thấp 52T11,100
KLBQ 52T2,968,387
NN mua69,500
% NN sở hữu1.77
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.68
EPS1,213
P/E11.79
F P/E8.58
BVPS18,082
P/B0.79
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 356,233 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 171,752,564 | 85.88 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,101,100 | 1.05 | |||
Tổ chức trong nước | 25,790,103 | 12.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
07/02/2022 | Cá nhân nước ngoài | 31,433 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 173,172,626 | 86.59 | |||
Tổ chức nước ngoài | 25,500 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 26,770,441 | 13.39 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
17/03/2020 | Cá nhân nước ngoài | 2,001 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 39,428,599 | 89.69 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,400 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 4,528,000 | 10.30 |