CTCP Chứng khoán Tiên Phong (HOSE: ORS)
Tien Phong Securities Corporation
13,850
Mở cửa13,700
Cao nhất14,350
Thấp nhất13,700
KLGD1,427,200
Vốn hóa4,653.60
Dư mua129,100
Dư bán20,300
Cao 52T 16,600
Thấp 52T7,200
KLBQ 52T7,061,839
NN mua133,500
% NN sở hữu0.34
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.43
EPS273
P/E51.28
F P/E42.38
BVPS11,730
P/B1.19
Cơ cấu sở hữu
| Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
|---|---|---|---|---|---|
| 31/12/2024 | Cá nhân nước ngoài | 189,767 | 0.06 | ||
| Cá nhân trong nước | 290,723,271 | 86.52 | |||
| Tổ chức nước ngoài | 273,356 | 0.08 | |||
| Tổ chức trong nước | 44,810,349 | 13.34 |
| Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
|---|---|---|---|---|---|
| 29/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 1,193,949 | 0.40 | ||
| Cá nhân trong nước | 253,376,218 | 84.46 | |||
| Tổ chức nước ngoài | 6,723,200 | 2.24 | |||
| Tổ chức trong nước | 38,706,633 | 12.90 |
| Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
|---|---|---|---|---|---|
| 31/12/2022 | *** | - | 0.00 | *** | |
| *** | - | 0.00 | *** | ||
| *** | - | 0.00 | *** | ||
| *** | - | 0.00 | *** |