Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP (UPCoM: OIL)
PetroVietnam Oil Corporation
9,300
Mở cửa9,300
Cao nhất9,300
Thấp nhất9,200
KLGD42,901
Vốn hóa9,618.33
Dư mua551,899
Dư bán1,252,199
Cao 52T 11,600
Thấp 52T8,700
KLBQ 52T1,135,276
NN mua-
% NN sở hữu5.47
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.02
Beta0.98
EPS581
P/E15.94
F P/E19.97
BVPS11,020
P/B0.84
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Cao Hoài Dương | CTHĐQT | 1972 | Thạc sỹ | 237,877,885 | 2016 |
Ông Lê Văn Nghĩa | TVHĐQT | 1966 | CN Kế toán | 600 | 2011 | |
Ông Nguyễn Mậu Dũng | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Quyền | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Hoài Nam | TVHĐQT | 1965 | Thạc sỹ | 2008 | ||
Ông Đoàn Văn Nhuộm | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Trắc địa | 2021 | ||
Ông Nguyễn Đăng Trình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | Cử nhân | 2014 | ||
Ông Hoàng Đình Tùng | Phó TGĐ | - | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Thu Hương | Phó TGĐ | - | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn Tú | Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD | 1,000 | 2006 | |
Ông Võ Khánh Hưng | Phó TGĐ | 1965 | ThS QTKD | 2,200 | 1992 | |
Ông Nguyễn Ngọc Ninh | KTT | 1975 | CN TC Tín dụng | 2011 | ||
Ông Nguyễn Đức Kện | Trưởng BKS | 1964 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2018 | ||
Ông Lê Vinh Văn | Thành viên BKS | - | CN TCKT/CN Ngữ văn anh | N/A | ||
Ông Phạm Thanh Sơn | Thành viên BKS | 1968 | ThS QTKD | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Cao Hoài Dương | CTHĐQT | 1972 | Thạc sỹ | 237,877,885 | 2016 |
Ông Lê Văn Nghĩa | TVHĐQT | 1966 | CN Kế toán | 600 | 2011 | |
Ông Nguyễn Mậu Dũng | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Quyền | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Hoài Nam | TVHĐQT | 1965 | Thạc sỹ | 2008 | ||
Ông Đoàn Văn Nhuộm | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Trắc địa | 2021 | ||
Ông Nguyễn Đăng Trình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | Cử nhân | 2014 | ||
Ông Hoàng Đình Tùng | Phó TGĐ | - | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Thu Hương | Phó TGĐ | - | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn Tú | Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD | 1,000 | 2006 | |
Ông Võ Khánh Hưng | Phó TGĐ | 1965 | ThS QTKD | 2,200 | 1992 | |
Ông Nguyễn Ngọc Ninh | KTT | 1975 | CN TC Tín dụng | 2011 | ||
Ông Nguyễn Đức Kện | Trưởng BKS | 1964 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2018 | ||
Ông Lê Vinh Văn | Thành viên BKS | - | CN TCKT/CN Ngữ văn anh | N/A | ||
Ông Phạm Thanh Sơn | Thành viên BKS | 1968 | ThS QTKD | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Cao Hoài Dương | CTHĐQT | 1972 | Thạc sỹ | 237,877,885 | 2016 |
Ông Hạng Anh Minh | TVHĐQT | 1975 | Ths Q.lý Dự án | Độc lập | ||
Bà Lê Ngọc Quang | TVHĐQT | 1966 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Lê Văn Nghĩa | TVHĐQT | 1966 | CN Kế toán | 600 | 2011 | |
Ông Nguyễn Mậu Dũng | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Hoài Nam | TVHĐQT | 1965 | Thạc sỹ | 2008 | ||
Ông Đoàn Văn Nhuộm | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Trắc địa | 2021 | ||
Ông Nguyễn Anh Toàn | Phó TGĐ | 1962 | ThS QTKD | 1,700 | 1996 | |
Ông Nguyễn Đăng Trình | Phó TGĐ | 1982 | Cử nhân | 2014 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Tú | Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD | 1,000 | 2006 | |
Ông Võ Khánh Hưng | Phó TGĐ | 1965 | ThS QTKD | 2,200 | 1992 | |
Ông Vũ Hoài Lam | Phó TGĐ | 1971 | Thạc sỹ | 2011 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Ninh | KTT | 1975 | CN TCKT | 2011 | ||
Ông Nguyễn Đức Kện | Trưởng BKS | 1964 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2018 | ||
Ông Phạm Thanh Sơn | Thành viên BKS | 1968 | ThS QTKD | 2008 | ||
Bà Trần Thị Phượng | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 2007 |